- Từ điển Pháp - Việt
Confesser
|
Ngoại động từ
Xưng, thú; nhận
Nghe (tín đồ) xưng tội
(thân mật) làm cho (ai) thổ lộ ra
Tuyên bố (tín ngưỡng của mình)
Phản nghĩa Cacher, contester, démentir, dénier, désavouer, dissimuler, nier, omettre, taire
Xem thêm các từ khác
-
Confesseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người tuyên bố theo đạo (trong thời kỳ khủng bố đạo) 1.2 Linh mục nghe xưng tội 1.3... -
Confession
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xưng tội 1.2 Sự thú nhận 1.3 Sự tuyên bố tín ngưỡng của mình 1.4 Phản nghĩa Contestation,... -
Confessionnal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phòng nghe xưng tội Danh từ giống đực Phòng nghe xưng tội -
Confessionnel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đức tin; (thuộc) tôn giáo Tính từ (thuộc) đức tin; (thuộc) tôn giáo -
Confessionnelle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đức tin; (thuộc) tôn giáo Tính từ (thuộc) đức tin; (thuộc) tôn giáo -
Confetti
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Côngfeti, giấy bướm (dùng để ném nhau trong đám hội) Danh từ giống đực Côngfeti, giấy... -
Confiance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng tin; sự tin chắc, sự tin cậy 1.2 Tín nhiệm 2 Phản nghĩa Défiance, méfiance; anxiété, crainte,... -
Confiant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tin; hay tin 1.2 Tự tin 1.3 Phản nghĩa Défiant, méfiant Tính từ Tin; hay tin Confiant en l\'avenir tin ở tương... -
Confiante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tin; hay tin 1.2 Tự tin 1.3 Phản nghĩa Défiant, méfiant Tính từ Tin; hay tin Confiant en l\'avenir tin ở tương... -
Confidemment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tâm sự Phó từ (từ cũ, nghĩa cũ) tâm sự Parler confidemment nói tâm sự -
Confidence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trao gởi chuyện riêng; chuyện tâm sự 1.2 Điều bí mật Danh từ giống cái Sự trao gởi... -
Confident
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ tâm tình 1.2 (sân khấu) vai tâm tình Danh từ Kẻ tâm tình (sân khấu) vai tâm tình -
Confidente
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ tâm tình 1.2 (sân khấu) vai tâm tình Danh từ Kẻ tâm tình (sân khấu) vai tâm tình -
Confidentiel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kín, mật Tính từ Kín, mật Lettre confidentielle thư mật -
Confidentielle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kín, mật Tính từ Kín, mật Lettre confidentielle thư mật -
Confidentiellenment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Kín, mật Phó từ Kín, mật -
Confier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giao, gửi, phó thác 1.2 Thổ lộ 1.3 (văn học) đưa vào, để vào 1.4 Phản nghĩa Ôter, retirer.... -
Configuration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hình thể, hình dáng 1.2 (tin học) cấu hình Danh từ giống cái Hình thể, hình dáng Configuration... -
Configurer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quy định hình dáng, tạo hình dáng Ngoại động từ Quy định hình dáng, tạo hình dáng Le mouvement... -
Confinement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giam hãm Danh từ giống đực Sự giam hãm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.