- Từ điển Pháp - Việt
Connivente
|
Tính từ
(thực vật học) chụm đầu
- Feuilles conniventes
- lá chụm đầu
(giải phẫu) ( Valvules + conniventes) van nếp ngang
Xem thêm các từ khác
-
Connotation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) nghĩa mở rộng Danh từ giống cái (triết học) nghĩa mở rộng -
Connu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đã biết 1.2 Ai cũng biết 1.3 Phản nghĩa Inconnu, obscur 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Cái đã biết Tính... -
Connue
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đã biết 1.2 Ai cũng biết 1.3 Phản nghĩa Inconnu, obscur 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Cái đã biết Tính... -
Conquassant
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Douleur conquassante ) (y học) đau xé -
Conquassante
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Douleur conquassante ) (y học) đau xé -
Conque
Mục lục 1 Bản mẫu:Conquelicot 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Vỏ (sò) 1.3 (giải phẫu) xoăn tai 1.4 Hình trang trí vỏ ốc ngược Bản... -
Conquis
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị chinh phục, bị xâm chiếm 1.2 Bị quyến rũ (tình nhân) 1.3 Phản nghĩa Résistant; insoumis; indifférent... -
Conquise
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị chinh phục, bị xâm chiếm 1.2 Bị quyến rũ (tình nhân) 1.3 Phản nghĩa Résistant; insoumis; indifférent... -
Conquistador
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều conquistadores) 1.1 (sử học) kẻ đi chinh phục châu Mỹ Danh từ giống đực ( số... -
Conquérir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chinh phục, xâm chiếm 2 Phản nghĩa 2.1 Abandonner perdre Ngoại động từ Chinh phục, xâm chiếm... -
Conquête
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chinh phục, sự xâm chiếm 1.2 đất chinh phục, đất xâm chiếm 1.3 Kẻ bị quyến rũ, tình... -
Consacrant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giám mục tôn phong (cho một giám mục khác) Danh từ giống đực Giám mục tôn phong (cho một... -
Consacrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dâng Chúa; thánh hóa 1.2 Làm phép dâng (bánh và rượu, trong buổi lễ) 1.3 Công nhận, thừa nhận... -
Consanguin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có họ hàng bên nội 1.2 Phản nghĩa Cognat. Germain, utérin Tính từ Có họ hàng bên nội Frère consanguin... -
Consanguine
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có họ hàng bên nội 1.2 Phản nghĩa Cognat. Germain, utérin Tính từ Có họ hàng bên nội Frère consanguin... -
Consciemment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Có ý thức Phó từ Có ý thức -
Conscience
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ý thức 1.2 Lương tâm 2 Phản nghĩa Inconscience. Malhonnêteté 2.1 Sự cẩn thận 2.2 Thâm tâm 2.3... -
Consciencieuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có lương tâm, chu đáo (người) 1.2 Làm cẩn thận 1.3 Phản nghĩa Indélicat, malhonnête. Bâclé Tính từ... -
Consciencieusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cẩn thận, chu đáo Phó từ Cẩn thận, chu đáo Accomplir consciencieusement sa tâche làm chu đáo công việc... -
Consciencieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có lương tâm, chu đáo (người) 1.2 Làm cẩn thận 1.3 Phản nghĩa Indélicat, malhonnête. Bâclé Tính từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.