Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Contenu

Mục lục

Tính từ

Bị nén lại, bị dằn lại
Une émotion contenue
một xúc cảm bị dằn lại
Phản nghĩa Exprimé, violent

Danh từ giống đực

Cái được chứa, cái chứa ở trong
Le contenu d'une bouteille
cái chứa trong chai
Nội dung
Le contenu d'une lettre
nội dung của bức thư
Phản nghĩa Contenant

Xem thêm các từ khác

  • Contenue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái contenu contenu
  • Conter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kể, thuật 1.2 Đồng âm Compter, comté Ngoại động từ Kể, thuật Conter une histoire kể một...
  • Conterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ thủy tinh xấu Danh từ giống cái Đồ thủy tinh xấu
  • Contestable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tranh cãi, chưa có thể tin 1.2 Phản nghĩa Assuré, certain, incontestable, s‰r Tính từ Có thể tranh...
  • Contestataire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghi kỵ xã hội 1.2 Danh từ 1.3 Người nghi kỵ xã hội Tính từ Nghi kỵ xã hội Danh từ Người nghi...
  • Contestation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tranh cãi 1.2 Sự tranh chấp Danh từ giống cái Sự tranh cãi Sự tranh chấp
  • Conteste

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) như contestation Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) như contestation Point...
  • Contester

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đưa ra tranh cãi, đặt vấn đề nghi ngờ 1.2 Phản nghĩa Admettre, approuver, attester, avérer, avouer,...
  • Conteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay kể chuyện 1.2 Danh từ 1.3 Người viết truyện hoang tưởng 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) người kể chuyện...
  • Conteuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay kể chuyện 1.2 Danh từ 1.3 Người viết truyện hoang tưởng 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) người kể chuyện...
  • Contexte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngữ cảnh 1.2 Bối cảnh Danh từ giống đực Ngữ cảnh Bối cảnh
  • Contexture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cấu tạo, kết cấu Danh từ giống cái Cấu tạo, kết cấu Contexture des végétaux cấu tạo...
  • Contignation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) giàn đỡ Danh từ giống cái (kiến trúc) giàn đỡ
  • Contigu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giáp, kề, gần, tiếp cận 1.2 Phản nghĩa Distant, éloigné, séparé Tính từ Giáp, kề, gần, tiếp cận...
  • Contiguïté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình trạng gần nhau, tình trạng tiếp cận nhau 1.2 Association par contiguïté+ liên tưởng gần...
  • Continence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tiết dục, sự chế dục 2 Phản nghĩa Incontinence, intempérance, luxure 2.1 (nghĩa bóng) sự...
  • Continent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tiết dục, chế dục 2 Phản nghĩa Incontinent 2.1 (nghĩa bóng) đạm bạc 2.2 Danh từ giống đực 2.3 Lục...
  • Continental

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem continent Tính từ Xem continent Climat continental khí hậu lục địa
  • Continentale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem continent Tính từ Xem continent Climat continental khí hậu lục địa
  • Continentalité

    Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) tính lục địa (của khí hậu)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top