Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Convenir

Mục lục

Nội động từ

Thỏa thuận
Ils conviennent de se retrouver le dimanche
họ thỏa thuận gặp nhau ngày chủ nhật
Nhận; đồng ý là
Il convient de son erreur
nó nhận là (có) sai lầm
Hợp với
Cet emploi vous convient
công việc ấy hợp với anh

Phản nghĩa Disconvenir, s'opposer

Il convient de; il convient que nên
Il convient de faire cela
�� nên làm điều đó
Il convient que nous y réfléchissions sérieusement
�� chúng ta nên nghĩ cẩn thận về việc đó

Xem thêm các từ khác

  • Convent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đại hội (hội Tam điểm) Danh từ giống đực Đại hội (hội Tam điểm)
  • Conventicule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc họp mưu phản Danh từ giống cái Cuộc họp mưu phản
  • Convention

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thỏa thuận; điều khoản thỏa thuận 1.2 Thỏa ước, công ước 1.3 Quy ước 1.4 ( số...
  • Conventionnalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết duy ước Danh từ giống đực (triết học) thuyết duy ước
  • Conventionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem convention 3 1.2 Theo ước lệ 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (sử học) đại biểu hội nghị quốc ước...
  • Conventionnelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem convention 3 1.2 Theo ước lệ 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (sử học) đại biểu hội nghị quốc ước...
  • Conventionnellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo quy ước Phó từ Theo quy ước
  • Conventionnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quy ước khám bệnh (giữa thầy thuốc và cơ quan Nhà nước) Danh từ giống đực Quy ước...
  • Conventionniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo giá khám bệnh quy ước Tính từ Theo giá khám bệnh quy ước
  • Conventionné

    Tính từ Có bảo hiểm bệnh... Clinique conventionnée bệnh viện tư có bảo hiểm bệnh (theo giá khám bệnh quy ước)
  • Conventualité

    Danh từ giống cái (tôn giáo) sinh hoạt tu viện
  • Conventuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem couvent 1 Tính từ Xem couvent 1 La vie conventuelle đời sống tu viện
  • Conventuelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem couvent 1 Tính từ Xem couvent 1 La vie conventuelle đời sống tu viện
  • Conventuellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo lối ở tu viện Phó từ Theo lối ở tu viện
  • Convenu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đã thoả thuận 1.2 Ước định 2 Danh từ giống đực 2.1 Điều đã thỏa thuận 2.2 Điều ước lệ...
  • Convenue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đã thoả thuận 1.2 Ước định 2 Danh từ giống đực 2.1 Điều đã thỏa thuận 2.2 Điều ước lệ...
  • Convergence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học; vật lý học) sự hội tụ; độ hội tụ 1.2 Sự tập trung, sự quy tụ 1.3 (chính...
  • Convergent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học; vật lý học) hội tụ 1.2 Tập trung 1.3 Phản nghĩa Divergent Tính từ (toán học; vật lý học)...
  • Convergente

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học; vật lý học) hội tụ 1.2 Tập trung 1.3 Phản nghĩa Divergent Tính từ (toán học; vật lý học)...
  • Converger

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (toán học; vật lý học) hội tụ 1.2 Tập trung, quy tụ 1.3 Phản nghĩa Diverger Nội động từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top