Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Convention

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự thỏa thuận; điều khoản thỏa thuận
Convention tacite
sự thỏa thuận ngầm
Modifier les conventions
sửa đổi các điều khoản thỏa thuận
Thỏa ước, công ước
Quy ước
Les conventions du théâtre
những quy ước của sân khấu
( số nhiều) tập tục
Les conventions sociales
tập tục xã hội
(chính trị) hội nghị quốc ước
Hội nghị đảng cử ứng cử viên tổng thống ( Mỹ)
de convention
theo quy ước
Signes de convention
(mỉa mai) theo ước lệ
Sentiments de convention
�� tình cảm theo ước lệ (không thành thật)

Xem thêm các từ khác

  • Conventionnalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết duy ước Danh từ giống đực (triết học) thuyết duy ước
  • Conventionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem convention 3 1.2 Theo ước lệ 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (sử học) đại biểu hội nghị quốc ước...
  • Conventionnelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem convention 3 1.2 Theo ước lệ 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (sử học) đại biểu hội nghị quốc ước...
  • Conventionnellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo quy ước Phó từ Theo quy ước
  • Conventionnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quy ước khám bệnh (giữa thầy thuốc và cơ quan Nhà nước) Danh từ giống đực Quy ước...
  • Conventionniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo giá khám bệnh quy ước Tính từ Theo giá khám bệnh quy ước
  • Conventionné

    Tính từ Có bảo hiểm bệnh... Clinique conventionnée bệnh viện tư có bảo hiểm bệnh (theo giá khám bệnh quy ước)
  • Conventualité

    Danh từ giống cái (tôn giáo) sinh hoạt tu viện
  • Conventuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem couvent 1 Tính từ Xem couvent 1 La vie conventuelle đời sống tu viện
  • Conventuelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem couvent 1 Tính từ Xem couvent 1 La vie conventuelle đời sống tu viện
  • Conventuellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo lối ở tu viện Phó từ Theo lối ở tu viện
  • Convenu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đã thoả thuận 1.2 Ước định 2 Danh từ giống đực 2.1 Điều đã thỏa thuận 2.2 Điều ước lệ...
  • Convenue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đã thoả thuận 1.2 Ước định 2 Danh từ giống đực 2.1 Điều đã thỏa thuận 2.2 Điều ước lệ...
  • Convergence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học; vật lý học) sự hội tụ; độ hội tụ 1.2 Sự tập trung, sự quy tụ 1.3 (chính...
  • Convergent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học; vật lý học) hội tụ 1.2 Tập trung 1.3 Phản nghĩa Divergent Tính từ (toán học; vật lý học)...
  • Convergente

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học; vật lý học) hội tụ 1.2 Tập trung 1.3 Phản nghĩa Divergent Tính từ (toán học; vật lý học)...
  • Converger

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (toán học; vật lý học) hội tụ 1.2 Tập trung, quy tụ 1.3 Phản nghĩa Diverger Nội động từ...
  • Convers

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) cần vụ (trong tập thể tu sĩ) Tính từ (tôn giáo) cần vụ (trong tập thể tu sĩ) Frère convers...
  • Conversation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc nói chuyện, cuộc đàm thoại 1.2 Cách nói chuyện Danh từ giống cái Cuộc nói chuyện,...
  • Converse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) cần vụ (trong tập thể tu sĩ) Tính từ (tôn giáo) cần vụ (trong tập thể tu sĩ) Frère convers...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top