Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Courge

Mục lục

Danh từ giống cái

Bí; bầu (cây quả)

Xem thêm các từ khác

  • Courgette

    Mục lục 1 Bản mẫu:Courgettes 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Bí non Bản mẫu:Courgettes Danh từ giống cái Bí non
  • Courir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chạy 1.2 Chạy đua 1.3 Qua đi, trôi đi 1.4 Đồn đi 2 Ngoại động từ 2.1 Đuổi theo 2.2 Chạy đua...
  • Courlieu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim choắt mỏ cong Danh từ giống đực (động vật học) chim choắt mỏ...
  • Courlis

    Mục lục 1 Bản mẫu:Courlis 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chim choắt mỏ cong Bản mẫu:Courlis Danh từ giống đực...
  • Couronnant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) thành vòng Tính từ (thực vật học) thành vòng Bractées couronnantes lá bắc thành vòng
  • Couronnante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) thành vòng Tính từ (thực vật học) thành vòng Bractées couronnantes lá bắc thành vòng
  • Couronne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vòng, vành 1.2 (nghĩa bóng) phần thưởng; vinh quang 1.3 Mũ miện (của vua chúa...) 1.4 Ngôi vua,...
  • Couronnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lễ đăng quang (của vua) 1.2 Phản nghĩa Abdication, déposition 1.3 Đỉnh (nóc nhà), đầu (cột...)...
  • Couronner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt vòng lên đầu 1.2 Tôn lên làm vua 2 Phản nghĩa Découronner. Détrôner, renverser 2.1 Tặng phần...
  • Couros

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tượng nam khỏa thân Danh từ giống đực (sử học) tượng nam khỏa thân
  • Courre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Săn đuổi Ngoại động từ Săn đuổi Chasse à courre sự săn đuổi (thả chó đuổi)
  • Courrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chuyến thư 1.2 Thư tín 1.3 Mục (báo) 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) người đưa thư, phu trạm Danh...
  • Courroie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây curoa, đai Danh từ giống cái Dây curoa, đai Courroie de transmission đai truyền
  • Courroucer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) làm cho nổi giận 1.2 Phản nghĩa Apaiser, calmer, pacifier, rassurer Ngoại động từ (văn...
  • Courroux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) sự nổi giận 1.2 (văn học) cơn giận, trận lôi đình Danh từ giống đực (văn...
  • Cours

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dòng chảy 1.2 Sự vận hành (của tinh tú) 1.3 Sự diễn biến, sự tuần hoàn; tiến trình;...
  • Course

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chạy 1.2 Cuộc thi chạy, cuộc đua chạy 1.3 Hành trình, cuốc 1.4 Sự đi lại mua hàng; sự...
  • Coursier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhân viên chạy vặt (ở cơ quan) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Con tuấn mã; con ngựa chiến 1.4 (thơ ca) con...
  • Coursive

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) lối thông nhiều phòng 1.2 (hàng hải) lối đi từ mũi đến lái Danh từ giống...
  • Courson

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái coursonne) Danh từ giống đực (giống cái coursonne) [[cour�on]] cour�on
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top