Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Couronne

Mục lục

Danh từ giống cái

Vòng, vành
Couronne de fleurs d'oranger
vòng hoa cam (đội lên đầu cô dâu)
Couronne mortuaire
vòng hoa tang
Couronne circulaire
(toán học) vành tròn
(nghĩa bóng) phần thưởng; vinh quang
Décerner une couronne à quelqu'un
tặng phần thưởng cho ai
Mũ miện (của vua chúa...)
Ngôi vua, ngai vàng, nhà vua
Vòng cạo tóc (trên đỉnh đầu thầy tu)
(giải phẫu) thân răng
(động vật học) vành chân (ở phía trên móng chân ngựa)
(y học) chụp, răng
Công sự hình bán nguyệt
Đồng curon (tiền Đan Mạch, Na Uy, Tiệp Khắc...)
couronne d'épines
(nghĩa bóng) nỗi thống khổ
couronne solaire
(thiên (văn học)) nhật hoa

Xem thêm các từ khác

  • Couronnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lễ đăng quang (của vua) 1.2 Phản nghĩa Abdication, déposition 1.3 Đỉnh (nóc nhà), đầu (cột...)...
  • Couronner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt vòng lên đầu 1.2 Tôn lên làm vua 2 Phản nghĩa Découronner. Détrôner, renverser 2.1 Tặng phần...
  • Couros

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tượng nam khỏa thân Danh từ giống đực (sử học) tượng nam khỏa thân
  • Courre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Săn đuổi Ngoại động từ Săn đuổi Chasse à courre sự săn đuổi (thả chó đuổi)
  • Courrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chuyến thư 1.2 Thư tín 1.3 Mục (báo) 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) người đưa thư, phu trạm Danh...
  • Courroie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây curoa, đai Danh từ giống cái Dây curoa, đai Courroie de transmission đai truyền
  • Courroucer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) làm cho nổi giận 1.2 Phản nghĩa Apaiser, calmer, pacifier, rassurer Ngoại động từ (văn...
  • Courroux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) sự nổi giận 1.2 (văn học) cơn giận, trận lôi đình Danh từ giống đực (văn...
  • Cours

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dòng chảy 1.2 Sự vận hành (của tinh tú) 1.3 Sự diễn biến, sự tuần hoàn; tiến trình;...
  • Course

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chạy 1.2 Cuộc thi chạy, cuộc đua chạy 1.3 Hành trình, cuốc 1.4 Sự đi lại mua hàng; sự...
  • Coursier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhân viên chạy vặt (ở cơ quan) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Con tuấn mã; con ngựa chiến 1.4 (thơ ca) con...
  • Coursive

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) lối thông nhiều phòng 1.2 (hàng hải) lối đi từ mũi đến lái Danh từ giống...
  • Courson

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái coursonne) Danh từ giống đực (giống cái coursonne) [[cour�on]] cour�on
  • Court

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngắn, thấp 1.2 Ngắn ngủi 1.3 Nhanh 1.4 (thân mật) không đủ 1.5 Phản nghĩa Allongé, grand, long, durable,...
  • Court-bouillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (bếp núc) nước dùng rượu vang Danh từ giống đực (bếp núc) nước dùng rượu vang
  • Court-circuit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) sự ngấn mạch, sự chập mạch Danh từ giống đực (điện học) sự ngấn...
  • Court-circuiter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm ngấn mạch, làm chập mạch Ngoại động từ Làm ngấn mạch, làm chập mạch
  • Court-jus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực court-circuit court-circuit
  • Courtage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) nghề môi giới 1.2 (thương nghiệp) hoa hồng môi giới Danh từ giống đực...
  • Courtaud

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lùn mập 1.2 Bị cắt cụt tai và đuôi (chó, ngựa) 2 Danh từ 2.1 Người lùn mập Tính từ Lùn mập Bị...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top