Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Courrier

Mục lục

Danh từ giống đực

Chuyến thư
Le courrier du matin
chuyến thư buổi sáng
Thư tín
Lire son courrier
đọc thư tín nhận được
Mục (báo)
Courrier des lecteurs
mục thư độc giả
Courrier du coeur
mục tâm tình
(từ cũ, nghĩa cũ) người đưa thư, phu trạm

Xem thêm các từ khác

  • Courroie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây curoa, đai Danh từ giống cái Dây curoa, đai Courroie de transmission đai truyền
  • Courroucer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) làm cho nổi giận 1.2 Phản nghĩa Apaiser, calmer, pacifier, rassurer Ngoại động từ (văn...
  • Courroux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) sự nổi giận 1.2 (văn học) cơn giận, trận lôi đình Danh từ giống đực (văn...
  • Cours

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dòng chảy 1.2 Sự vận hành (của tinh tú) 1.3 Sự diễn biến, sự tuần hoàn; tiến trình;...
  • Course

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chạy 1.2 Cuộc thi chạy, cuộc đua chạy 1.3 Hành trình, cuốc 1.4 Sự đi lại mua hàng; sự...
  • Coursier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhân viên chạy vặt (ở cơ quan) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Con tuấn mã; con ngựa chiến 1.4 (thơ ca) con...
  • Coursive

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) lối thông nhiều phòng 1.2 (hàng hải) lối đi từ mũi đến lái Danh từ giống...
  • Courson

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái coursonne) Danh từ giống đực (giống cái coursonne) [[cour�on]] cour�on
  • Court

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngắn, thấp 1.2 Ngắn ngủi 1.3 Nhanh 1.4 (thân mật) không đủ 1.5 Phản nghĩa Allongé, grand, long, durable,...
  • Court-bouillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (bếp núc) nước dùng rượu vang Danh từ giống đực (bếp núc) nước dùng rượu vang
  • Court-circuit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) sự ngấn mạch, sự chập mạch Danh từ giống đực (điện học) sự ngấn...
  • Court-circuiter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm ngấn mạch, làm chập mạch Ngoại động từ Làm ngấn mạch, làm chập mạch
  • Court-jus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực court-circuit court-circuit
  • Courtage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) nghề môi giới 1.2 (thương nghiệp) hoa hồng môi giới Danh từ giống đực...
  • Courtaud

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lùn mập 1.2 Bị cắt cụt tai và đuôi (chó, ngựa) 2 Danh từ 2.1 Người lùn mập Tính từ Lùn mập Bị...
  • Courtaude

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lùn mập 1.2 Bị cắt cụt tai và đuôi (chó, ngựa) 2 Danh từ 2.1 Người lùn mập Tính từ Lùn mập Bị...
  • Courtauder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắt cụt tai và đuôi (chó, ngựa) Ngoại động từ Cắt cụt tai và đuôi (chó, ngựa) Courtauder...
  • Courte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngắn, thấp 1.2 Ngắn ngủi 1.3 Nhanh 1.4 (thân mật) không đủ 1.5 Phản nghĩa Allongé, grand, long, durable,...
  • Courtepointe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chăn phủ giường chần bông Danh từ giống cái Chăn phủ giường chần bông
  • Courtier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người môi giới Danh từ Người môi giới
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top