Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Court

Mục lục

Tính từ

Ngắn, thấp
Court chemin
đường ngắn
Taille courte
mình thấp
Ngắn ngủi
Une courte vie
một cuộc đời ngắn ngủi
Court temps
thời gian ngắn ngủi
Nhanh
J'ai trouvé plus court de prendre l'auto
tôi thấy đi ô tô thì nhanh hơn
(thân mật) không đủ
Repas un peu court
bữa ăn hơi thiếu
avoir la mémoire courte
có trí nhớ kém
avoir l'haleine courte
ngắn hơi
courte honte
sự nhục nhã; sự thất bại hoàn toàn
être court de
(từ cũ, nghĩa cũ) thiếu, không có
vue courte
(nghĩa bóng) óc thiển cận
Phản nghĩa Allongé, grand, long, durable, prolongé
Đồng âm Cour, cours

Phó từ

Ngắn
Cheveux coupés court
tóc cắt ngắn
à court de
thiếu
à court d'argent
�� thiếu tiền
couper court à couper
couper
de court
bất ngờ, bất chợt
demeurer court rester court se trouver court
quên bẵng điều muốn nói; chưng hửng không biết nói gì
tourner court
(nghĩa bóng) chuyển đột ngột; kết thúc đột ngột
tout court
thôi không còn thêm gì nữa
Danh từ giống đực
Sân quần vợt

Xem thêm các từ khác

  • Court-bouillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (bếp núc) nước dùng rượu vang Danh từ giống đực (bếp núc) nước dùng rượu vang
  • Court-circuit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) sự ngấn mạch, sự chập mạch Danh từ giống đực (điện học) sự ngấn...
  • Court-circuiter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm ngấn mạch, làm chập mạch Ngoại động từ Làm ngấn mạch, làm chập mạch
  • Court-jus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực court-circuit court-circuit
  • Courtage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) nghề môi giới 1.2 (thương nghiệp) hoa hồng môi giới Danh từ giống đực...
  • Courtaud

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lùn mập 1.2 Bị cắt cụt tai và đuôi (chó, ngựa) 2 Danh từ 2.1 Người lùn mập Tính từ Lùn mập Bị...
  • Courtaude

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lùn mập 1.2 Bị cắt cụt tai và đuôi (chó, ngựa) 2 Danh từ 2.1 Người lùn mập Tính từ Lùn mập Bị...
  • Courtauder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắt cụt tai và đuôi (chó, ngựa) Ngoại động từ Cắt cụt tai và đuôi (chó, ngựa) Courtauder...
  • Courte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngắn, thấp 1.2 Ngắn ngủi 1.3 Nhanh 1.4 (thân mật) không đủ 1.5 Phản nghĩa Allongé, grand, long, durable,...
  • Courtepointe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chăn phủ giường chần bông Danh từ giống cái Chăn phủ giường chần bông
  • Courtier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người môi giới Danh từ Người môi giới
  • Courtilière

    Danh từ giống cái (động vật học) dế dũi
  • Courtine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) diềm màn; màn cửa 1.2 (quân sự, (sử học)) thành liên tháp (nối hai tháp...
  • Courtisan

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nịnh thần, xu nịnh 1.2 Phản nghĩa Hautain, indépendant 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Triều thần, thị thần...
  • Courtisane

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nịnh thần, xu nịnh 1.2 Phản nghĩa Hautain, indépendant 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Triều thần, thị thần...
  • Courtisanerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thói nịnh thần, thói xu nịnh Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) thói...
  • Courtisanesque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem courtisan I Tính từ Xem courtisan I Langue courtisanesque ngôn ngữ của triều thần
  • Courtiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xun xoe xu nịnh (người quyền quý) 1.2 Tán tỉnh (phụ nữ) Ngoại động từ Xun xoe xu nịnh (người...
  • Courtois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lịch sự, nhã nhặn 2 Phản nghĩa Discourtois, grossier, impoli 2.1 Combattre à armes courtoises (nghĩa bóng) dùng...
  • Courtoise

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lịch sự, nhã nhặn 2 Phản nghĩa Discourtois, grossier, impoli 2.1 Combattre à armes courtoises (nghĩa bóng) dùng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top