- Từ điển Pháp - Việt
Crotte
|
Danh từ giống cái
Phân (của ngựa, thỏ... thành từng viên tròn)
(từ cũ, nghĩa cũ) bùn (ở đường đi)
Thán từ
Bực quá!
Xem thêm các từ khác
-
Crotter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm vấy bùn, làm lấm bùn 2 Nội động từ 2.1 (thô tục) ỉa bậy Ngoại... -
Crottin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phân (lừa ngựa) Danh từ giống đực Phân (lừa ngựa) -
Crotylique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) crotilic Tính từ ( hóa học) crotilic Alcool crotylique rượu crotilic -
Croulant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sắp đổ nát, sắp sụp đổ; sắp tàn 1.2 Lụ khụ Tính từ Sắp đổ nát, sắp sụp đổ; sắp tàn... -
Croulante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sắp đổ nát, sắp sụp đổ; sắp tàn 1.2 Lụ khụ Tính từ Sắp đổ nát, sắp sụp đổ; sắp tàn... -
Croulement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đổ nát, sự sụp đổ Danh từ giống đực Sự đổ nát, sự sụp đổ Croulement d\'une... -
Crouler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đổ nát, sụp đổ 1.2 (nghĩa bóng) rung chuyển 1.3 Phản nghĩa Dresser, relever, redresser, résister,... -
Croup
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bạch hầu thanh quản Danh từ giống đực (y học) bạch hầu thanh quản -
Croupal
Mục lục 1 Tính từ Tính từ croup croup -
Croupale
Mục lục 1 Tính từ Tính từ croup croup -
Croupe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mông (của ngựa...) 1.2 (thân mật) mông đít (người) 1.3 Chỏm tròn (núi đồi) 1.4 (từ cũ,... -
Croupeuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem croup 1.2 Danh từ 1.3 Người mắc bệnh bạch hầu thanh quản Tính từ Xem croup Affection croupeuse bệnh... -
Croupeux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem croup 1.2 Danh từ 1.3 Người mắc bệnh bạch hầu thanh quản Tính từ Xem croup Affection croupeuse bệnh... -
Croupi
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Eau croupie ) nước ứ đọng hôi thối -
Croupie
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Eau croupie ) nước ứ đọng hôi thối -
Croupier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) người hồ lì (trong sòng bạc) 1.2 Người hùn vốn giấu mặt 1.3 (từ cũ, nghĩa... -
Croupion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phao câu (gà, vịt) 1.2 Gốc đuôi (thú vật); (đùa cợt) đầu xương cụt (người) Danh từ... -
Croupionner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chổng mông (ngựa) Nội động từ Chổng mông (ngựa) -
Croupir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đọng lại hôi thối (nước); hôi thối ra trong nước đọng 1.2 Chết gí Nội động từ Đọng... -
Croupissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ứ đọng hôi thối Tính từ Ứ đọng hôi thối Eaux croupissantes nước ứ đọng hôi thối vie croupissante...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.