Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Déférence

Danh từ giống cái

Sự tôn kính.
Avoir de la déférence pour les vieillards
tôn kính người già.

Xem thêm các từ khác

  • Déférent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tôn kính. 1.2 (giải phẫu) học dẫn ra. 2 Danh từ giống đực 2.1 Giải ống tinh. Tính từ Tôn kính. Attitude...
  • Déférente

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tôn kính. 1.2 (giải phẫu) học dẫn ra. 2 Danh từ giống đực 2.1 Giải ống tinh. Tính từ Tôn kính. Attitude...
  • Déférer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giao cho xử. 1.2 đưa ra tòa. 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) ban cho, cấp cho. 2 Nội động từ; ngoại động...
  • Dégagement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chuộc (đồ cầm cố). 1.2 Sự rút ra, sự tháo ra, sự gỡ ra; sự giải tỏa, sự giải....
  • Dégager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chuộc về, chuộc. 1.2 Rút ra, tháo ra, gỡ ra, giải tỏa, giải. 1.3 Dọn quang, khai thông. 1.4 Tỏa...
  • Dégagé

    Tính từ Quang đãng, quang. Ciel dégagé trời quang đãng. Thanh thoát, thư thái, ung dung. Air dégagé vẻ thư thái. Allure dégagée vẻ...
  • Dégainer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rút (gươm, dao găm) ra (khỏi bao). 2 Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp 2.1 Rút gươm,...
  • Dégalonner

    Ngoại động từ Bóc lon, lột quân hàm.
  • Déganter

    Ngoại động từ Tháo găng, tháo tất tay.
  • Dégarnir

    Ngoại động từ Dọn đi, lấy đi. Dégarnir un salon dọn đồ trong phòng khách đi. Dégarnir un poste rút quân khỏi một vị trí.
  • Dégarnissage

    Danh từ giống đực (kiến trúc) sự nạy mạch vữa.
  • Dégauchir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bạt phẳng, bào phẳng (tấm đá, tấm gỗ) 1.2 Gò lại (vật bị méo) 1.3 (thân mật) luyện cho...
  • Dégauchissage

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) Sự bạt phẳng, sự bào phẳng Sự gò lại (vật bị méo)
  • Dégauchissement

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) Sự bạt phẳng, sự bào phẳng Sự gò lại (vật bị méo)
  • Dégauchisseuse

    Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy bào phẳng
  • Dégazage

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự loại khí
  • Dégazer

    Ngoại động từ (kỹ thuật) loại khí Dégazer un liquide loại khí (hòa tan trong) một chất lỏng
  • Dégazolinage

    Danh từ giống đực Như dégaolinage.
  • Dégazoliner

    Ngoại động từ Như dégasoliner.
  • Dégazonnage

    Danh từ giống đực Sự bỏ thảm cỏ (ở một đám đất).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top