Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dégrossir

Mục lục

Ngoại động từ

Phác hình
Dégrossir un bloc de marbre
phác hình một tảng đá hoa, đẽo phác một tảng đá hoa
Phác ra, phác thảo
Bắt đầu gỡ mối
Dégrossir une affaire
bắt đầu gỡ mối một việc
(thân mật) làm cho bớt quê kệch, giáo hóa
Dégrossir un rustre
giáo hóa một người cục cằn

Phản nghĩa

Fignoler finir Abêtir

Xem thêm các từ khác

  • Dégrossissage

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự phác hình (kỹ thuật) sự cán thô, sự cán phác
  • Dégrossissement

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự phác hình (kỹ thuật) sự cán thô, sự cán phác
  • Dégrèvement

    Danh từ giống đực Sự giảm thuế
  • Dégréer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) bỏ buồm chão 2 Phản nghĩa 2.1 Gréer Ngoại động từ (hàng hải) bỏ buồm chão...
  • Dégueulasse

    Tính từ (thô tục) ghê tởm
  • Dégueuler

    Ngoại động từ (thông tục) nôn ra, mửa ra (thông tục; nghĩa bóng) văng ra, tuôn ra Dégueuler des injures văng ra những lời chửi...
  • Déguisement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cải trang, sự giả trang, sự ngụy trang 1.2 đồ cải trang, đồ giả trang, quần áo giả...
  • Déguiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cải trang, giả trang, ngụy trang 1.2 Giả đổi khác 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) giấu giếm, che đậy...
  • Déguisé

    Tính từ Giả trang, ngụy trang Bal déguisé cuộc khiêu vũ giả trang Sentiments déguisés những tình cảm ngụy trang
  • Dégustateur

    Danh từ Người chuyên nếm rượu
  • Dégustation

    Danh từ giống cái Sự nếm rượu
  • Déguster

    Ngoại động từ Nếm Déguster du vin nếm rượu nho Nhắm nháp; thưởng thức Déguster des friandises nhắm nháp kẹo bánh Déguster...
  • Dégât

    Danh từ giống đực Mối thiệt hại, mối tổn hại.
  • Dégénératif

    Tính từ (y học) thoái hóa.
  • Dégénérer

    Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp Thoái hoá, suy biến. Biến thành (cái xấu hơn). La dispute dégénéra en rixe cuộc cãi...
  • Dégénérescence

    == Sự thoái hóa, sự suy biến.
  • Déhaler

    Ngoại động từ (hàng hải) kéo (tàu thuyền) ra Déhaler un navire hors du port kéo tàu ra khỏi cảng
  • Déhanchement

    Danh từ giống đực Sự núng nính Tư thế chân đứng chân nhón
  • Déhanché

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đi núng nính 1.2 (thú y học) sai khớp háng 1.3 Chân đứng nhón Tính từ đi núng nính (thú y học) sai...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top