Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bloc

Nghe phát âm

Mục lục

/blɔk/

Thông dụng

Danh từ

(chính trị) khối
left-wing parties bloc
khối các đảng phái tả
sterling bloc
khối đồng bảng Anh


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
alliance , cabal , ring , faction , allied group , association , confederation , league , anschluss , cartel , coalition , confederacy , federation , organization , union , combination , party , clique , group

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top