Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Désossé


Mục lục

Tính từ

đã rút xương
Mềm nhũn, mềm dẻo
Un grand garcon, maigre et désossé
một đứa con trai lớn, gầy và mềm nhũn
Acrobate désossé
người nhào lộn mềm dẻo

Danh từ

Người mềm nhũn, người mềm dẻo
Les désossés du cirque
những người làm xiếc mềm dẻo

Phản nghĩa

Rigide solide

Xem thêm các từ khác

  • Désoxydant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (hóa học) khử 2 Danh từ giống đực 2.1 Chất khử Tính từ (hóa học) khử Substance désoxydante chất...
  • Désoxydation

    Danh từ giống cái (hóa học) sự khử
  • Désoxyder

    Ngoại động từ (hóa học) khử
  • Désoxygénant

    Tính từ (hóa học) loại oxi
  • Désoxygénation

    Danh từ giống cái (hóa học) sự loại oxi
  • Désoxygéner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hóa học) loại oxi 2 Phản nghĩa 2.1 Oxygéner Ngoại động từ (hóa học) loại oxi Phản nghĩa...
  • Désoxyribonucléique

    Tính từ (Acide désoxyribonucléique) (sinh vật học) axit đedoxiribonucleic
  • Déstabiliser

    Ngoại động từ (chính trị) làm mất ổn định, gây bất ổn
  • Déstructurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) làm mất kết cấu của; phá kết cấu (của) 2 Phản nghĩa 2.1 Structurer Ngoại động...
  • Désuet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cũ rích, quá thời 2 Phản nghĩa 2.1 Moderne Tính từ Cũ rích, quá thời Phản nghĩa Moderne
  • Désulfurant

    Tính từ Loại lưu huỳnh L\'action désulfurante de la chaux tác dụng loại lưu huỳnh của vôi
  • Désulfuration

    Danh từ giống cái Sự loại lưu huỳnh
  • Désulfurer

    Ngoại động từ Loại lưu huỳnh
  • Désuni

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất hòa, chia rẽ 1.2 (thể dục thể thao) có động tác loạc choạc (vận động viên) 2 Phản nghĩa 2.1...
  • Désunion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mối bất hòa, mối chia rẽ 2 Phản nghĩa 2.1 Union Danh từ giống cái Mối bất hòa, mối chia...
  • Désunir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gây bất hòa, gây chia rẽ, chia tách 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tách ra, tách rời 2 Phản nghĩa...
  • Désuétude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bỏ xó 1.2 (sinh vật học) sự không sử dụng (một cơ quan) 2 Phản nghĩa 2.1 Usage vigueur...
  • Déséchafauder

    Ngoại động từ (xây dựng) bỏ giàn giáo
  • Déséchouer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cứu khỏi cạn (một chiếc tàu) 2 Phản nghĩa 2.1 Echouer Ngoại động từ Cứu khỏi cạn (một...
  • Déségrégation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xóa bỏ tệ tách biệt chủng tộc 2 Phản nghĩa 2.1 Ségrégation Danh từ giống cái Sự xóa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top