Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

D'antan

Mục lục

Tính ngữ

(văn học) năm xưa, thuở xưa

Xem thêm các từ khác

  • D'api

    Mục lục 1 Tính ngữ Tính ngữ Pomme d\'api táo api api
  • D'arrache-pied

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Liên tục; ráo riết Phó ngữ Liên tục; ráo riết Travailler six heures d\'arrache-pied làm việc liên tục...
  • D.c.a.

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Défense contre avions ( Phòng không)
  • D.d.t.

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Dichloro-Diphényl-Trichloréthane (thuốc trừ sâu)
  • D.j.a.

    Mục lục 1 Viết tắt của Dose Journalière Acceptable (liều dung nạp hằng ngày) Viết tắt của Dose Journalière Acceptable (liều...
  • D.o.m

    Mục lục 1 Viết tắt của Deo optimo maximo (kính Chúa nhân từ và quảng đại) Viết tắt của Deo optimo maximo (kính Chúa nhân...
  • D.s.e.

    Mục lục 1 Viết tắt của Dose Sans Effet (liều không hiệu quả, liều không gây rối loạn khi thí nghiệm dược phẩm trên động...
  • Da cape

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (âm nhạc) lại từ đầu Phó ngữ (âm nhạc) lại từ đầu
  • Dab

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) ông bô, cụ via (chỉ bố, thầy, người chủ) Danh từ giống đực...
  • Dabe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) ông bô, cụ via (chỉ bố, thầy, người chủ) Danh từ giống đực...
  • Dace

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) xứ Đa-xi ( Ru-ma-ni ngày nay) Tính từ (sử học) (thuộc) xứ Đa-xi ( Ru-ma-ni ngày nay)
  • Dacite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đaxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đaxit
  • Dacron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đacron (sợi tổng hợp) Danh từ giống đực Đacron (sợi tổng hợp)
  • Dacryde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoàng đàn giả Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoàng đàn...
  • Dacrydion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoàng đàn giả Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoàng đàn...
  • Dacryocystectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ túi lệ Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ túi lệ
  • Dacryocystite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm túi lệ Danh từ giống cái (y học) viêm túi lệ
  • Dacryocystorhinostomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở rộng túi lệ mũi Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở rộng...
  • Dacryop

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u nang tuyến lệ Danh từ giống đực (y học) u nang tuyến lệ
  • Dactyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ ngón 1.2 (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) đăctin Danh từ giống đực (thực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top