Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dessabler

Mục lục

Ngoại động từ

Lấy cát đi; làm trôi mất cát
La pluie dessable les allées
mưa làm trôi mất cát ở các lối đi
Tháo cát khuôn
Dessabler une statue
tháo cát khuôn một bức tượng
Phản nghĩa Ensabler

Xem thêm các từ khác

  • Dessableur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công trình ngăn cát Danh từ giống đực Công trình ngăn cát
  • Dessaignage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rửa sạch máu (da mới lột) Danh từ giống đực Sự rửa sạch máu (da mới lột)
  • Dessaigner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rửa sạch máu (da mới lột) Ngoại động từ Rửa sạch máu (da mới lột)
  • Dessaisir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) di lý Ngoại động từ (luật học, pháp lý) di lý
  • Dessalage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự rửa mặn Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự rửa mặn
  • Dessalaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái dessalement dessalement
  • Dessalement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự loại muối, sự làm bớt mặn Danh từ giống đực Sự loại muối, sự làm bớt mặn
  • Dessaler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Loại muối, làm bớt mặn 1.2 (thân mật) làm cho bạo dạn hoạt bát lên 1.3 Phản nghĩa Saler....
  • Dessalé

    Tính từ Tinh ranh Une fille dessalée một cô gái tinh ranh
  • Dessangler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo đai thắng (ngựa), nới đai thắng (ngựa) 1.2 Phản nghĩa Sangler Ngoại động từ Tháo đai...
  • Dessaouler

    Mục lục 1 Ngoại động từ, nội động từ Ngoại động từ, nội động từ dessouler dessouler
  • Dessein

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) ý định, dự định, ý đồ 1.2 Đồng âm Dessin Danh từ giống đực (văn học)...
  • Desseller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo yên 1.2 Đồng âm Desceller; décèle Ngoại động từ Tháo yên Desseller un cheval tháo yên ngựa...
  • Desserrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tháo lỏng 1.2 Phản nghĩa Serrage Danh từ giống đực Sự tháo lỏng Le desserrage d\'une...
  • Desserre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) sự xùy tiền ra Danh từ giống cái (thân mật) sự xùy tiền ra Être dur à la desserre...
  • Desserrement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lỏng ra Danh từ giống đực Sự lỏng ra Le desserrement d\'un écrou sự lỏng ra của đai...
  • Desserrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vặn lỏng ra, tháo lỏng ra 1.2 Phản nghĩa Serrer 1.3 Đồng âm Desserre Ngoại động từ Vặn lỏng...
  • Dessert

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Món tráng miệng 1.2 Lúc ăn tráng miệng Danh từ giống đực Món tráng miệng Lúc ăn tráng...
  • Desserte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự phụ trách (hành lễ) 1.2 Sự bảo đảm giao thông, sự phục vụ giao thông 1.3...
  • Dessertir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nạy, tháo (mặt ngọc, mặt kim cương, mặt đá) 1.2 Phản nghĩa Sertir Ngoại động từ Nạy,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top