Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Devenir

Mục lục

Nội động từ

Trở thành, trở nên
Devenir célèbre
trở lên lừng danh
que devenez-vous
(thân mật) anh ra sao? anh thế nào?
Phản nghĩa Rester

Xem thêm các từ khác

  • Devers

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) về phía Giới từ (từ cũ, nghĩa cũ) về phía Aller devers quelqu\'un đi về phía ai
  • Devin

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thầy bói Danh từ Thầy bói je ne suis pas devin (thân mật) tôi không thể đoán ra được pas besoin d\'\'être...
  • Devinable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đoán ra được 1.2 Phản nghĩa Imprévisible Tính từ Đoán ra được Phản nghĩa Imprévisible
  • Deviner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đoán, đoán ra Ngoại động từ Đoán, đoán ra Deviner ce qui se passe đoán việc xảy ra Deviner...
  • Devineresse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thầy bói Danh từ Thầy bói je ne suis pas devin (thân mật) tôi không thể đoán ra được pas besoin d\'être...
  • Devinette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Câu đố 1.2 (thường số nhiều) trò đố Danh từ giống cái Câu đố (thường số nhiều)...
  • Devineur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) người đoán Danh từ (thân mật) người đoán
  • Devineuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) người đoán Danh từ (thân mật) người đoán
  • Devis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bản dự toán 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) câu chuyện thân mật Danh từ giống đực Bản dự toán...
  • Devise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hình biểu tượng (có kèm lời chú thích) 1.2 Khẩu hiệu 1.3 (kinh tế) tài chính ngoại hối...
  • Deviser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) trò chuyện thân mật Nội động từ (văn học) trò chuyện thân mật
  • Devoir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nợ 1.2 Nhờ 1.3 Có bổn phận phải 1.4 Chắc là, có lẽ 1.5 Danh từ giống đực 1.6 Bổ phận,...
  • Devon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cá giả có mắc lưỡi câu (để câu cá) Danh từ giống đực Cá giả có mắc lưỡi câu...
  • Dewalquite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đevanquit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đevanquit
  • Dexrotsum

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Phó từ 1.2 Theo chiều kim đồng hồ; từ trái sang phải 1.3 Phản nghĩa Sénestrorsum Tính...
  • Dextralité

    Danh từ giống cái Sự thuận tay phải
  • Dextrane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) đenxtran Danh từ giống đực ( hóa học) đenxtran
  • Dextre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ở bên phải (huy hiệu) 1.2 Phản nghĩa Sénestre; gauche 1.3 Danh từ giống cái 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) bàn...
  • Dextrement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) khéo léo Phó từ (từ cũ, nghĩa cũ) khéo léo
  • Dextrine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) dextran Danh từ giống cái ( hóa học) dextran
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top