Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Durcissement

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự làm cho cứng lại; sự cứng lại
Durcissement du ciment
sự cứng lại của xi măng
Sự cứng rắn lên
Durcissement de l'opposition
sự cứng rắn lên của phe đối lập
Phản nghĩa Amollissement, assouplissement.

Xem thêm các từ khác

  • Durcisseur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cứng lại 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (kỹ thuật) chất làm cứng lại Tính từ Cứng lại Danh từ giống...
  • Durcisseuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cứng lại 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (kỹ thuật) chất làm cứng lại Tính từ Cứng lại Danh từ giống...
  • Dure

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 Coucher sur la dure nằm đất Tính từ giống cái dur dur Danh từ giống cái...
  • Durement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Mạnh, dữ 1.2 Sỗ sàng, xẵng, nghiệp ngã 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cứng 1.4 Phản nghĩa Mollement....
  • Durer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bền, lâu 1.2 Dùng lâu được 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) còn sống 1.4 (thân mật, tiếng địa phương)...
  • Dureté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính cứng, tính rắn; độ rắn 1.2 (nghệ thuật) sự thiếu uyển chuyển, sự thiếu hài hòa...
  • Durham

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống bò đuram (gốc Anh) 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ giống đực) Danh từ giống đực Giống...
  • Durian

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực dourian dourian
  • Durillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chai (ở chân, tay) 1.2 Vấu đá Danh từ giống đực Chai (ở chân, tay) Vấu đá
  • Durio

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sầu riêng Danh từ giống đực (thực vật học) cây sầu riêng
  • Durion

    Mục lục 1 Bản mẫu:Quả sầu riêng 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây sầu riêng Bản mẫu:Quả sầu riêng Danh...
  • Durit

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) ống đurit Danh từ giống cái (kỹ thuật) ống đurit
  • Durée

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thời gian 1.2 độ bền 1.3 (âm nhạc) độ dài 1.4 (triết học) độ lâu Danh từ giống cái...
  • Durée du travail

    Durée du travail
  • Dussertite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đuxectit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đuxectit
  • Duumvir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) nhị pháp quan (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) nhị pháp quan (cổ La...
  • Duumvirat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) chức nhị pháp quan 1.2 Nhiệm kỳ nhị pháp quan (cổ La Mã) Danh từ giống đực...
  • Duvet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lông tơ 1.2 Chăn lông tơ Danh từ giống đực Lông tơ Duvet d\'oie lông tơ ngỗng Poussin qui...
  • Duveteuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có nhiều lông tơ 1.2 Như lông tơ Tính từ Có nhiều lông tơ Fruit duveteux quả có nhiều lông tơ Như...
  • Duveteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có nhiều lông tơ 1.2 Như lông tơ Tính từ Có nhiều lông tơ Fruit duveteux quả có nhiều lông tơ Như...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top