Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Effeuillage

Mục lục

Danh từ giống đực

(nông nghiệp) sự tỉa lá (ở cây ăn quả)
striptease
)

Xem thêm các từ khác

  • Effeuillaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực effeuillement) 1.1 Sự rụng lá Danh từ giống cái (giống đực effeuillement) Sự rụng...
  • Effeuiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vặt lá 1.2 Vặt cánh (hoa) Ngoại động từ Vặt lá Effeuiller une plante vặt lá một cây Vặt...
  • Effeuilleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) người diễn tiết mục thoát y Danh từ giống cái (thân mật) người diễn tiết...
  • Effeurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm sượt 1.2 Lướt qua, vuốt nhẹ 1.3 Bàn qua 1.4 (nông nghiệp) cày lướt 1.5 (nông nghiệp) hái...
  • Efficace

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có hiệu quả, có hiệu lực, hiệu nghiệm, công hiệu 1.2 Phản nghĩa Inefficace, inopérant. 1.3 Danh từ...
  • Efficacement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Có hiệu quả, có hiệu lực Phó từ Có hiệu quả, có hiệu lực Inefficacement Inefficacement
  • Efficacité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hiệu quả, hiệu lực; sự hiệu nghiệm, sự công hiệu 2 Phản nghĩa 2.1 Inefficacité impuissance...
  • Efficience

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hiệu năng, hiệu suất Danh từ giống cái Hiệu năng, hiệu suất Efficience d\'une machine hiệu...
  • Efficient

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) gây hiệu quả 1.2 (nghĩa mới) có hiệu năng, có hiệu suất Tính từ (triết học) gây hiệu...
  • Efficiente

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) gây hiệu quả 1.2 (nghĩa mới) có hiệu năng, có hiệu suất Tính từ (triết học) gây hiệu...
  • Effigie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hình, hình nhân, hình nộm 1.2 (nghĩa bóng) dấu ấn Danh từ giống cái Hình, hình nhân, hình...
  • Effilage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tháo sợi Danh từ giống đực Sự tháo sợi
  • Effilement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm thon 1.2 Sự thon thon Danh từ giống đực Sự làm thon Sự thon thon
  • Effiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo sợi 1.2 Làm cho thon, vuốt nhỏ đầu; húi (tóc) cho chân tóc mỏng đi 1.3 Phản nghĩa Elargir,...
  • Effileur

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ effilocheur effilocheur
  • Effileuse

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ effilocheur effilocheur
  • Effilochage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tháo tơi, sự xé tơi (giẻ) Danh từ giống đực Sự tháo tơi, sự xé tơi (giẻ)
  • Effiloche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) sợi mép (ở tấm vải) 1.2 ( số nhiều) tơ thải Danh từ giống cái (ngành dệt)...
  • Effilochement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực effilochage effilochage
  • Effilocher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo tơi Ngoại động từ Tháo tơi Effilocher des chiffons tháo tơi giẻ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top