Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fleurir

Mục lục

Nội động từ

Nở hoa, trổ bông
Le lotus fleurit en été
cây sen nở hoa mùa hè
Nở
Sur son visage fleurit un sourire
trên khuôn mặt anh ta nở ra một nụ cười
(đùa cợt, hài hước) mọc lông, mọc râu; lên mụn nhọt
Menton qui commence à fleurir
cằm bắt đầu mọc râu
Un nez qui fleurit
mũi mọc mụn
(nghĩa bóng) nảy nở; phát đạt
Le commerce fleurit
thương mại phát đạt
Ngoại động từ
Trang trí đầy hoa; trang sức bằng hoa
Làm cho văn vẻ
Phản nghĩa Défleurir, faner ( se). Dépérir, mourir.

Xem thêm các từ khác

  • Fleurissant

    Mục lục 1 (văn học) đầy hoa (văn học) đầy hoa Pré fleurissant đồng cỏ đầy hoa
  • Fleurissante

    Mục lục 1 Xem fleurissant Xem fleurissant
  • Fleuriste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người trồng hoa, người bán hoa 1.2 Người làm hoa giả, người bán hoa giả 1.3 Họa sĩ vẽ hoa 1.4 (từ...
  • Fleuron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hình hoa (trang trí) 1.2 (thực vật học) hoa chiếc (trong cụm hoa họ cúc) Danh từ giống đực...
  • Fleuve

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sông cái, sông lớn; sông 1.2 Dòng Danh từ giống đực Sông cái, sông lớn; sông Dòng
  • Flexibilité

    Danh từ giống cái Tính uốn được Flexibilité du rotin tính uốn được của mây (nghĩa bóng) tính linh hoạt, tính uyển chuyển...
  • Flexible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Uốn được 1.2 (nghĩa bóng) dễ uốn nắn, linh hoạt, uyển chuyển 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (kỹ thuật)...
  • Flexion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gấp 1.2 (cơ khí, cơ học) sự uốn, sự oằn 1.3 (ngôn ngữ học) biến tố Danh từ giống...
  • Flexionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem flexion Tính từ Xem flexion Langue flexionnelle ngôn ngữ biến tố
  • Flexionnelle

    Mục lục 1 Xem flexionnel Xem flexionnel
  • Flexographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép in bản khắc mền Danh từ giống cái Phép in bản khắc mền
  • Flexueuse

    Mục lục 1 Xem flexueux Xem flexueux
  • Flexueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cong queo, ngoằn ngoèo Tính từ Cong queo, ngoằn ngoèo
  • Flexure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý, địa chất) nếp oằn Danh từ giống cái (địa lý, địa chất) nếp oằn
  • Flibot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền ruồi (thuyền Hà Lan đáy bằng, hai cột buồm) Danh từ giống đực Thuyền ruồi (thuyền...
  • Flibuste

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (sử học) 1.1 Sự cướp biển 1.2 Tụi cướp biển Danh từ giống cái (sử học) Sự cướp biển...
  • Flibuster

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Cướp biển 1.2 Ngoại động từ 1.3 (thân mật) ăn cắp, xoáy Nội động từ Cướp biển Ngoại...
  • Flibustier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ bất lương, đồ ăn cắp 1.2 (sử học) tên cướp biển Danh từ giống đực Kẻ bất...
  • Flic

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) cảnh sát Danh từ giống đực (thông tục) cảnh sát
  • Flic flac

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Vút vút! (tiếng quất roi); bốp bốp! (tiếng tát tai); đốp đốp! (tiếng vó ngựa) Thán từ Vút vút!...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top