Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fourchette

Mục lục

Danh từ giống cái

Cái nĩa
Fourchette à dessert
cái nĩa ăn đồ tráng miệng
Fourchette de changement de vitesse
(cơ khí, cơ học) cái nĩa sang số
Cái chạc
Fourchette de balance
cái chạc đòn cân
Fourchette vulvaire
(giải phẫu) học chạc âm hộ
(động vật học) xương chạc (ở ức chim); chạc ngón (ở móng chân ngựa)
(kinh tế) tài chính biên độ cực đại
avoir un joli coup de fourchette
ăn khỏe
belle fourchette
người ăn khỏe
déjeuner à la fourchette
bữa ăn sáng có thịt
fourchette du père Adam
(thân mật) ngón tay
vol à la fourchette
móc túi bằng hai ngón tay

Xem thêm các từ khác

  • Fourchon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Răng (của cái chĩa, cái chạc) Danh từ giống đực Răng (của cái chĩa, cái chạc)
  • Fourchu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chĩa nhánh, rẽ nhánh Tính từ Chĩa nhánh, rẽ nhánh Chemin fourchu đường rẽ nhánh Menton fourchu cằm đôi...
  • Fourchue

    Mục lục 1 Xem fourchu Xem fourchu
  • Fourgon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ô tô hòm (để chở thực phẩm, đạn dược, hành lý...) 1.2 (đường sắt) toa hành lý Danh...
  • Fourgonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Cởi lò 1.2 (nghĩa bóng) lục lọi lung tung Nội động từ Cởi lò (nghĩa bóng) lục lọi lung tung
  • Fourgonnette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ôtô hòm nhỏ 1.2 Fourguer 1.3 Ngoại động từ 1.4 (tiếng lóng, biệt ngữ) bán (của gian) cho...
  • Fourme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Pho mát fuôcmơ Danh từ giống cái Pho mát fuôcmơ
  • Fourmi

    Mục lục 1 Bản mẫu:Con kiến 2 Danh từ giống cái 2.1 Con kiến Bản mẫu:Con kiến Danh từ giống cái Con kiến avoir des fourmis...
  • Fourmi-lion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đông) kiến sư tử (sâu bọ cánh gân) Danh từ giống đực (đông) kiến sư tử (sâu bọ...
  • Fourmilier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thú ăn kiến (nhiều loài khác nhau) Danh từ giống đực (động vật học)...
  • Fourmilion

    Mục lục 1 Bản mẫu:Fourmilion Bản mẫu:Fourmilion fourmi-lion fourmi-lion
  • Fourmillant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đông như kiến, lúc nhúc 1.2 (văn học) có cảm giác kiến bò Tính từ Đông như kiến, lúc nhúc Rue fourmillante...
  • Fourmillante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái fourmillant fourmillant
  • Fourmillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lúc nhúc, trạng thái đông như kiến 1.2 Sự đầy dẫy; lô, vô khối 1.3 Cảm giác kiến...
  • Fourmiller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đông như kiến, lúc nhúc 1.2 Đầy dẫy 1.3 Có cảm giác kiến bò Nội động từ Đông như kiến,...
  • Fournage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tiền thuê nướng bánh mì Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) tiền...
  • Fournaise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lò lửa lớn 1.2 Lửa hồng 1.3 Nơi nóng quá 1.4 Lò kịch chiến Danh từ giống cái Lò lửa lớn...
  • Fourneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lò 1.2 Bếp lò (nấu ăn) 1.3 Nõ, nồi (tẩu hút thuốc lá) 1.4 ( Fourneau de mine) hầm mìn Danh...
  • Fourni

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dày, rậm 1.2 Có nhiều, đầy 1.3 Phản nghĩa Pauvre, vide; clairsemé, rare. Tính từ Dày, rậm Barbe fournie...
  • Fournie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái fourni fourni
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top