- Từ điển Pháp - Việt
Fourchet
Xem thêm các từ khác
- 
                                FourchetteMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái nĩa 1.2 Cái chạc 1.3 (động vật học) xương chạc (ở ức chim); chạc ngón (ở móng chân...
- 
                                FourchonMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Răng (của cái chĩa, cái chạc) Danh từ giống đực Răng (của cái chĩa, cái chạc)
- 
                                FourchuMục lục 1 Tính từ 1.1 Chĩa nhánh, rẽ nhánh Tính từ Chĩa nhánh, rẽ nhánh Chemin fourchu đường rẽ nhánh Menton fourchu cằm đôi...
- 
                                FourchueMục lục 1 Xem fourchu Xem fourchu
- 
                                FourgonMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ô tô hòm (để chở thực phẩm, đạn dược, hành lý...) 1.2 (đường sắt) toa hành lý Danh...
- 
                                FourgonnerMục lục 1 Nội động từ 1.1 Cởi lò 1.2 (nghĩa bóng) lục lọi lung tung Nội động từ Cởi lò (nghĩa bóng) lục lọi lung tung
- 
                                FourgonnetteMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ôtô hòm nhỏ 1.2 Fourguer 1.3 Ngoại động từ 1.4 (tiếng lóng, biệt ngữ) bán (của gian) cho...
- 
                                FourmeMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Pho mát fuôcmơ Danh từ giống cái Pho mát fuôcmơ
- 
                                FourmiMục lục 1 Bản mẫu:Con kiến 2 Danh từ giống cái 2.1 Con kiến Bản mẫu:Con kiến Danh từ giống cái Con kiến avoir des fourmis...
- 
                                Fourmi-lionMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đông) kiến sư tử (sâu bọ cánh gân) Danh từ giống đực (đông) kiến sư tử (sâu bọ...
- 
                                FourmilierMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thú ăn kiến (nhiều loài khác nhau) Danh từ giống đực (động vật học)...
- 
                                FourmilionMục lục 1 Bản mẫu:Fourmilion Bản mẫu:Fourmilion fourmi-lion fourmi-lion
- 
                                FourmillantMục lục 1 Tính từ 1.1 Đông như kiến, lúc nhúc 1.2 (văn học) có cảm giác kiến bò Tính từ Đông như kiến, lúc nhúc Rue fourmillante...
- 
                                FourmillanteMục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái fourmillant fourmillant
- 
                                FourmillementMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lúc nhúc, trạng thái đông như kiến 1.2 Sự đầy dẫy; lô, vô khối 1.3 Cảm giác kiến...
- 
                                FourmillerMục lục 1 Nội động từ 1.1 Đông như kiến, lúc nhúc 1.2 Đầy dẫy 1.3 Có cảm giác kiến bò Nội động từ Đông như kiến,...
- 
                                FournageMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tiền thuê nướng bánh mì Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) tiền...
- 
                                FournaiseMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lò lửa lớn 1.2 Lửa hồng 1.3 Nơi nóng quá 1.4 Lò kịch chiến Danh từ giống cái Lò lửa lớn...
- 
                                FourneauMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lò 1.2 Bếp lò (nấu ăn) 1.3 Nõ, nồi (tẩu hút thuốc lá) 1.4 ( Fourneau de mine) hầm mìn Danh...
- 
                                FourniMục lục 1 Tính từ 1.1 Dày, rậm 1.2 Có nhiều, đầy 1.3 Phản nghĩa Pauvre, vide; clairsemé, rare. Tính từ Dày, rậm Barbe fournie...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                