Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Franc

Mục lục

Tính từ ( tính từ giống cái franche)

Được miễn
Marchandise franche de tout droit
hàng hóa được miễn mọi thứ thuế
Thực thà, thẳng thắn
Personne franche
người thực thà
Une réponse franche
câu trả lời thẳng thắn
Rõ ràng, minh bạch
Une situation franche
tình thế rõ ràng
Thực sự, chính cống
Un franc coquin
tên vô lại thực sự
(luật học, pháp lý) tròn, đủ
Trois jours francs
ba ngày tròn
Thuộc giống tốt
(nghệ thuật) mạnh dạn
Pinceau franc
nét bút mạnh dạn
arbre franc
(nông nghiệp) cây thuộc một dòng đã được cải tạo (để làm gốc ghép)
avoir ses coudées franches coudée
coudée
être franc du collier collier
collier
franc de pied
(nông nghiệp) không phải là cây ghép (cây)
franc de port
không phải trả cước phí
franc jeu
lối xử sự thẳng thắn
terre franche
đất có thành phần cân đối, đất tốt
Phản nghĩa Assujetti, taxé. Artificieux, disssimulé, hypocrite, menteur, sournois. Equivoque, louche. Douteux.
Tính từ ( tính từ giống cái franque)
(thuộc) dân tộc Frăng

Phó từ

(văn học) thẳng thắn, không úp mở
Parler franc
nói thẳng thắn
Danh từ giống đực
Đồng frăng (tiền của Pháp, Bỉ, Thuỵ Sĩ...)
(nông nghiệp) cây thuộc một dòng đã được cải tạo (thường dùng làm gốc ghép)

Xem thêm các từ khác

  • Franc-alleu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đất miễn thuế (thời phong kiến) Danh từ giống đực (sử học) đất miễn...
  • Franc-bord

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đất bãi bờ sông 1.2 (hàng hải) mức nổi Danh từ giống đực Đất bãi bờ sông (hàng...
  • Franc-bourgeois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thị dân tự do Danh từ giống đực (sử học) thị dân tự do
  • Franc-comtois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Phơ-răng sơ Công-tê Tính từ (thuộc) xứ Phơ-răng sơ Công-tê
  • Franc-comtoise

    Mục lục 1 Xem franc-comtois Xem franc-comtois
  • Franc-fief

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thuế mua đất phong Danh từ giống đực (sử học) thuế mua đất phong
  • Franc-filin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) chão mềm Danh từ giống đực (hàng hải) chão mềm
  • Franc-funin

    Mục lục 1 Xem franc-filin Xem franc-filin
  • Franc-jeu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực, tính từ Danh từ giống đực, tính từ fair-play fair-play
  • Franc-mariage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đám cưới dân tự do (thời phong kiến) Danh từ giống đực (sử học) đám cưới...
  • Franc-parler

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tự do ăn nói Danh từ giống đực Sự tự do ăn nói
  • Franc-saure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cá trích khô rất mặn Danh từ giống đực Cá trích khô rất mặn
  • Franc-servant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) dân tự do có đặc quyền (thời phong kiến) Danh từ giống đực (sử học) dân...
  • Franc-tireur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quân du kích ( Pháp) 1.2 (nghĩa bóng) người hành động lẻ (không theo kỷ luật của một...
  • Franche

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái franc franc
  • Franchement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thực thà, thẳng thắn 1.2 Mạnh dạn, không ngần ngại 1.3 Hoàn toàn, thực là 1.4 Không úp mở, thẳng,...
  • Franchir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhảy qua 1.2 Vượt, vượt qua Ngoại động từ Nhảy qua Franchir un fossé nhảy qua rào Vượt,...
  • Franchise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự miễn, sự miễn trừ 1.2 Tính thực thà, tính thẳng thắn 1.3 (nghệ thuật, từ hiếm; nghĩa...
  • Franchising

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực franchissage franchissage
  • Franchissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) hợp đồng ủy thác Danh từ giống đực (thương nghiệp) hợp đồng ủy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top