Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gémir


Mục lục

Nội động từ

Rên, rên ri; rên siết
Blessé qui gémit
người bị thương rên rỉ
Gémir sous l'oppression
rên siết dưới ách áp bức
Rít, rì rầm
Le vent gémit dans la forêt
gió rít trong rừng

Ngoại động từ

(văn học) rên lên, rên rỉ
Gémir une plainte
rên lên một lời kêu ca

Xem thêm các từ khác

  • Gémissant

    Tính từ Rên, rên rỉ Rít, rì rầm
  • Gémissement

    Danh từ giống đực Tiếng rên, tiếng rên rỉ; tiếng rên siết Tiếng sít, tiếng rì rầm Le gémissement des flots tiếng sóng rì...
  • Gémonies

    Danh từ giống cái số nhiều (sử học) bậc bêu thây (cổ La Mã) traîner quelqu\'un aux gémonies làm nhục ai
  • Génial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem génie 2 Phản nghĩa 2.1 Médiocre Tính từ Xem génie Géniale invention phát minh tài tình Phản nghĩa Médiocre
  • Génialement

    Phó từ (một cách) tài tình
  • Génialité

    Danh từ giống cái (từ hiếm; nghĩa ít dùng) tính thiên tài
  • Génie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thần bản mệnh 1.2 Thần 1.3 Thiên tài; kẻ thiên tài, bậc anh tài 1.4 Tài 1.5 Tinh thần, thần...
  • Génisse

    Danh từ giống cái Bò cái tơ
  • Génital

    Tính từ Sinh dục Organes génitaux cơ quan sinh dục
  • Géniteur

    Danh từ giống đực Con giống, vật giống (đùa cợt; hài hước) người sinh ra Nos géniteurs cha mẹ ta
  • Génitif

    Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) thuộc cách
  • Génito-urinaire

    Tính từ (giải phẫu) học (thuộc) sinh dục tiết niệu Organe génito-urinaire cơ quan sinh dục tiết niệu
  • Génocide

    Danh từ giống đực Diệt chủng
  • Génoise

    == Xem génois
  • Génome

    Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học) bộ gien đơn bội
  • Génotype

    Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học) kiểu gien, kiểu di truyền
  • Généalogie

    Danh từ giống cái Phả hệ Phả hệ học
  • Généalogique

    Tính từ Xem généalogie Arbre généalogique cây phả hệ
  • Généalogiquement

    Phó từ Về mặt phả hệ, theo phả hệ
  • Généalogiste

    Danh từ Người lập phả hệ Nhà phả hệ học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top