- Từ điển Pháp - Việt
Habitude
|
Danh từ giống cái
Thói quen, tập quán
- Contracter de bonnes habitudes
- nhiễm những thói quen tốt
(từ cũ; nghĩa cũ) như habitus
- d'habitude
- thường thường
- D'habitude il sort à cinq heures
- �� thường thường năm giờ thì ông ấy đi ra
Phản nghĩa Accident, exception. Nouveauté, inexpérience
Xem thêm các từ khác
-
Habitudinaire
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tôn giáo) người quen phạm (một tội gì) Danh từ (tôn giáo) người quen phạm (một tội gì) -
Habituel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thói quen; thường ngày, thông thường 1.2 Phản nghĩa Accidentel, anormal, exceptionnel, inaccoutumé, inhabituel,... -
Habituelle
Mục lục 1 Xem habituel Xem habituel -
Habituellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thường thường, thường ngày 1.2 Phản nghĩa Accidentellement, exceptionnellement, rarement Phó từ Thường thường,... -
Habituer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tập cho quen, tập cho thành thói quen 1.2 Phản nghĩa Désaccoutumer, dépayser, déshabituer Ngoại động... -
Habitus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sắc mạo Danh từ giống đực (y học) sắc mạo -
Habitué
Danh từ Khách quen, người hay lui tới Les habitués d\'un café những khách quen lui tới một tiệm cà phê -
Habité
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có người ở 1.2 (thông tục) có sâu, có bọ 2 Phản nghĩa 2.1 Désert Abandonné inhabité vide Tính từ Có... -
Haboob
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khí tượng) bão cát (ở Trung Phi) Danh từ giống đực (khí tượng) bão cát (ở Trung Phi) -
Habous
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Của từ thiện ( Bắc Phi) Danh từ giống đực Của từ thiện ( Bắc Phi) -
Hachage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thái, sự băm Danh từ giống đực Sự thái, sự băm Le hachage de la paille sự băm rơm -
Hachard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kéo cắt sắt Danh từ giống đực Kéo cắt sắt -
Hache
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái rìu Danh từ giống cái Cái rìu avoir un coup de hache avoir un coup de hache à la tête (thân mật)... -
Hache-fourrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Máy băm cỏ khô (cho súc vật ăn) Danh từ giống đực không đổi Máy băm cỏ... -
Hache-légumes
Danh từ giống đực không đổi Như coupe-légumes -
Hache-paille
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Máy băm rơm Danh từ giống đực không đổi Máy băm rơm -
Hache-viande
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Máy băm thịt Danh từ giống đực không đổi Máy băm thịt -
Hachement
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực hachage hachage -
Hacher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thái, băm 1.2 Chặt vụng 1.3 Phá tan, phá nhát 1.4 Ngắt quãng 1.5 Gạch gạch; (hội họa) tô nét... -
Hachereau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rìu con Danh từ giống đực Rìu con
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.