- Từ điển Pháp - Việt
Habituel
|
Tính từ
Thói quen; thường ngày, thông thường
Phản nghĩa Accidentel, anormal, exceptionnel, inaccoutumé, inhabituel, insolite, inusité, occasionnel, rare, unique
Xem thêm các từ khác
-
Habituelle
Mục lục 1 Xem habituel Xem habituel -
Habituellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thường thường, thường ngày 1.2 Phản nghĩa Accidentellement, exceptionnellement, rarement Phó từ Thường thường,... -
Habituer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tập cho quen, tập cho thành thói quen 1.2 Phản nghĩa Désaccoutumer, dépayser, déshabituer Ngoại động... -
Habitus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sắc mạo Danh từ giống đực (y học) sắc mạo -
Habitué
Danh từ Khách quen, người hay lui tới Les habitués d\'un café những khách quen lui tới một tiệm cà phê -
Habité
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có người ở 1.2 (thông tục) có sâu, có bọ 2 Phản nghĩa 2.1 Désert Abandonné inhabité vide Tính từ Có... -
Haboob
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khí tượng) bão cát (ở Trung Phi) Danh từ giống đực (khí tượng) bão cát (ở Trung Phi) -
Habous
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Của từ thiện ( Bắc Phi) Danh từ giống đực Của từ thiện ( Bắc Phi) -
Hachage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thái, sự băm Danh từ giống đực Sự thái, sự băm Le hachage de la paille sự băm rơm -
Hachard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kéo cắt sắt Danh từ giống đực Kéo cắt sắt -
Hache
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái rìu Danh từ giống cái Cái rìu avoir un coup de hache avoir un coup de hache à la tête (thân mật)... -
Hache-fourrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Máy băm cỏ khô (cho súc vật ăn) Danh từ giống đực không đổi Máy băm cỏ... -
Hache-légumes
Danh từ giống đực không đổi Như coupe-légumes -
Hache-paille
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Máy băm rơm Danh từ giống đực không đổi Máy băm rơm -
Hache-viande
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Máy băm thịt Danh từ giống đực không đổi Máy băm thịt -
Hachement
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực hachage hachage -
Hacher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thái, băm 1.2 Chặt vụng 1.3 Phá tan, phá nhát 1.4 Ngắt quãng 1.5 Gạch gạch; (hội họa) tô nét... -
Hachereau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rìu con Danh từ giống đực Rìu con -
Hachette
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái hachereau hachereau -
Hachis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thịt băm, cá băm Danh từ giống đực Thịt băm, cá băm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.