Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Habitabilité

Danh từ giống cái

Tính ở được
Conditions d'habitabilité d'un immeuble
điều kiện ở được của một ngôi nhà

Xem thêm các từ khác

  • Habitable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có thể) ở được 1.2 Phản nghĩa Inhabitable Tính từ (có thể) ở được Une pièce habitable một gian...
  • Habitacle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) hộp la bàn 1.2 (hàng không) ngăn lái 1.3 (thơ ca) chỗ ở Danh từ giống đực (hàng...
  • Habitant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Dân 1.2 Người ở Danh từ Dân Une ville de habitants một thành phố 100000 dân Les habitants d\'un pays dân một...
  • Habitante

    Mục lục 1 Xem habitant Xem habitant
  • Habitat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) nơi sống, vùng phân bố 1.2 Điều kiện cư trú Danh từ giống...
  • Habitation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ở, sự cư trú 1.2 Chỗ ở, nơi cư trú, nhà Danh từ giống cái Sự ở, sự cư trú Chỗ...
  • Habiter

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Ở Động từ Ở Habiter à la campagne ở nông thôn Habiter chez un ami ở nhà bạn Habiter une maison ở một...
  • Habituation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sự quen mất (do lặp quen mà mất một phản xạ) Danh từ giống cái (động...
  • Habitude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thói quen, tập quán 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) như habitus 1.3 Phản nghĩa Accident, exception. Nouveauté,...
  • Habitudinaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tôn giáo) người quen phạm (một tội gì) Danh từ (tôn giáo) người quen phạm (một tội gì)
  • Habituel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thói quen; thường ngày, thông thường 1.2 Phản nghĩa Accidentel, anormal, exceptionnel, inaccoutumé, inhabituel,...
  • Habituelle

    Mục lục 1 Xem habituel Xem habituel
  • Habituellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thường thường, thường ngày 1.2 Phản nghĩa Accidentellement, exceptionnellement, rarement Phó từ Thường thường,...
  • Habituer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tập cho quen, tập cho thành thói quen 1.2 Phản nghĩa Désaccoutumer, dépayser, déshabituer Ngoại động...
  • Habitus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sắc mạo Danh từ giống đực (y học) sắc mạo
  • Habitué

    Danh từ Khách quen, người hay lui tới Les habitués d\'un café những khách quen lui tới một tiệm cà phê
  • Habité

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có người ở 1.2 (thông tục) có sâu, có bọ 2 Phản nghĩa 2.1 Désert Abandonné inhabité vide Tính từ Có...
  • Haboob

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khí tượng) bão cát (ở Trung Phi) Danh từ giống đực (khí tượng) bão cát (ở Trung Phi)
  • Habous

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Của từ thiện ( Bắc Phi) Danh từ giống đực Của từ thiện ( Bắc Phi)
  • Hachage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thái, sự băm Danh từ giống đực Sự thái, sự băm Le hachage de la paille sự băm rơm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top