Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Habiter

Mục lục

Động từ

Habiter à la campagne
ở nông thôn
Habiter chez un ami
ở nhà bạn
Habiter une maison
ở một ngôi nhà
La croyance qui l'habite
lòng tín ngưỡng ở anh ta

Xem thêm các từ khác

  • Habituation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sự quen mất (do lặp quen mà mất một phản xạ) Danh từ giống cái (động...
  • Habitude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thói quen, tập quán 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) như habitus 1.3 Phản nghĩa Accident, exception. Nouveauté,...
  • Habitudinaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tôn giáo) người quen phạm (một tội gì) Danh từ (tôn giáo) người quen phạm (một tội gì)
  • Habituel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thói quen; thường ngày, thông thường 1.2 Phản nghĩa Accidentel, anormal, exceptionnel, inaccoutumé, inhabituel,...
  • Habituelle

    Mục lục 1 Xem habituel Xem habituel
  • Habituellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thường thường, thường ngày 1.2 Phản nghĩa Accidentellement, exceptionnellement, rarement Phó từ Thường thường,...
  • Habituer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tập cho quen, tập cho thành thói quen 1.2 Phản nghĩa Désaccoutumer, dépayser, déshabituer Ngoại động...
  • Habitus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sắc mạo Danh từ giống đực (y học) sắc mạo
  • Habitué

    Danh từ Khách quen, người hay lui tới Les habitués d\'un café những khách quen lui tới một tiệm cà phê
  • Habité

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có người ở 1.2 (thông tục) có sâu, có bọ 2 Phản nghĩa 2.1 Désert Abandonné inhabité vide Tính từ Có...
  • Haboob

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khí tượng) bão cát (ở Trung Phi) Danh từ giống đực (khí tượng) bão cát (ở Trung Phi)
  • Habous

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Của từ thiện ( Bắc Phi) Danh từ giống đực Của từ thiện ( Bắc Phi)
  • Hachage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thái, sự băm Danh từ giống đực Sự thái, sự băm Le hachage de la paille sự băm rơm
  • Hachard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kéo cắt sắt Danh từ giống đực Kéo cắt sắt
  • Hache

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái rìu Danh từ giống cái Cái rìu avoir un coup de hache avoir un coup de hache à la tête (thân mật)...
  • Hache-fourrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Máy băm cỏ khô (cho súc vật ăn) Danh từ giống đực không đổi Máy băm cỏ...
  • Hache-légumes

    Danh từ giống đực không đổi Như coupe-légumes
  • Hache-paille

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Máy băm rơm Danh từ giống đực không đổi Máy băm rơm
  • Hache-viande

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Máy băm thịt Danh từ giống đực không đổi Máy băm thịt
  • Hachement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực hachage hachage
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top