- Từ điển Pháp - Việt
Iléite
Danh từ giống cái
(y học) viêm ruột hồi
Xem thêm các từ khác
-
Iléo-caecal
Tính từ (thuộc) ruột hồi tịt -
Iléus
Danh từ giống đực (y học) sự tắc ruột Iléus biliaire tắc ruột mật -
Image
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hình 1.2 (vật lý học) ảnh 1.3 Hình ảnh 1.4 (văn học) hình tượng 1.5 Tranh ảnh 1.6 Tranh thánh,... -
Imager
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Điểm hình tượng Ngoại động từ Điểm hình tượng Imager le langage điểm hình tượng vào... -
Imagerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm tranh ảnh; nghề bán tranh ảnh 1.2 Tranh ảnh Danh từ giống cái Nghề làm tranh ảnh;... -
Imagier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người vẽ tranh, người tô màu tranh; người bán tranh ảnh 1.2 (sử học) nhà điêu khắc; họa sĩ 1.3... -
Imaginable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tưởng tượng được 1.2 Phản nghĩa Inconcevable, inimaginable Tính từ Có thể tưởng tượng được... -
Imaginaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tưởng tượng 1.2 (toán học) ảo 1.3 Phản nghĩa Effectif, réel, véritable, vrai 1.4 Danh từ giống đực... -
Imaginal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) xem imago Tính từ (động vật học) xem imago Disques imaginaux đĩa thành trùng -
Imaginale
Mục lục 1 Xem imaginal Xem imaginal -
Imaginatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giàu tưởng tượng 1.2 Danh từ 1.3 Người giàu tưởng tượng Tính từ Giàu tưởng tượng Esprit imaginatif... -
Imagination
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sức tưởng tượng 1.2 Điều tưởng tượng 1.3 Phản nghĩa Raison; réalité; vérité Danh từ... -
Imaginative
Mục lục 1 Xem imaginatif Xem imaginatif -
Imaginer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tưởng tượng 1.2 Nghĩ ra Ngoại động từ Tưởng tượng Contrairement à ce que j\'avais imaginé... -
Imaginé
Tính từ Tưởng tượng -
Imagisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thơ ca) trường phái hình tượng (ở Anh) Danh từ giống đực (thơ ca) trường phái hình... -
Imago
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thành trùng 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (tâm lý học) hình ảnh bản thân... -
Imam
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thầy cả ( Hồi giáo) 1.2 Quốc vương ( Hồi giáo) Danh từ giống đực Thầy cả ( Hồi giáo)... -
Imamat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức thầy cả ( Hồi giáo) 1.2 Chức quốc vương ( Hồi giáo) Danh từ giống đực Chức thầy... -
Iman
Mục lục 1 Xem imam Xem imam
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.