Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Imager

Mục lục

Ngoại động từ

Điểm hình tượng
Imager le langage
điểm hình tượng vào ngôn ngữ, dùng hình tượng trong ngôn ngữ

Xem thêm các từ khác

  • Imagerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm tranh ảnh; nghề bán tranh ảnh 1.2 Tranh ảnh Danh từ giống cái Nghề làm tranh ảnh;...
  • Imagier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người vẽ tranh, người tô màu tranh; người bán tranh ảnh 1.2 (sử học) nhà điêu khắc; họa sĩ 1.3...
  • Imaginable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tưởng tượng được 1.2 Phản nghĩa Inconcevable, inimaginable Tính từ Có thể tưởng tượng được...
  • Imaginaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tưởng tượng 1.2 (toán học) ảo 1.3 Phản nghĩa Effectif, réel, véritable, vrai 1.4 Danh từ giống đực...
  • Imaginal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) xem imago Tính từ (động vật học) xem imago Disques imaginaux đĩa thành trùng
  • Imaginale

    Mục lục 1 Xem imaginal Xem imaginal
  • Imaginatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giàu tưởng tượng 1.2 Danh từ 1.3 Người giàu tưởng tượng Tính từ Giàu tưởng tượng Esprit imaginatif...
  • Imagination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sức tưởng tượng 1.2 Điều tưởng tượng 1.3 Phản nghĩa Raison; réalité; vérité Danh từ...
  • Imaginative

    Mục lục 1 Xem imaginatif Xem imaginatif
  • Imaginer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tưởng tượng 1.2 Nghĩ ra Ngoại động từ Tưởng tượng Contrairement à ce que j\'avais imaginé...
  • Imaginé

    Tính từ Tưởng tượng
  • Imagisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thơ ca) trường phái hình tượng (ở Anh) Danh từ giống đực (thơ ca) trường phái hình...
  • Imago

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thành trùng 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (tâm lý học) hình ảnh bản thân...
  • Imam

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thầy cả ( Hồi giáo) 1.2 Quốc vương ( Hồi giáo) Danh từ giống đực Thầy cả ( Hồi giáo)...
  • Imamat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức thầy cả ( Hồi giáo) 1.2 Chức quốc vương ( Hồi giáo) Danh từ giống đực Chức thầy...
  • Iman

    Mục lục 1 Xem imam Xem imam
  • Imbattable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể đánh bại, không thể hạ 1.2 (nghĩa rộng) không thể vượt hơn, không thể cạnh tranh Tính...
  • Imbelliqueuse

    Mục lục 1 Xem imbelliqueux Xem imbelliqueux
  • Imbelliqueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) không hiếu chiến Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) không hiếu chiến Peuple...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top