Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Illégitime

Mục lục

Tính từ

Không hợp pháp
Union illégitime
cuộc hôn nhân không hợp pháp
đẻ hoang (con)
Enfant illégitime
con hoang
Không chính đáng
Prétention illégitime
yêu sách không chính đáng

Phản nghĩa

Légitime Fondé régulier

Xem thêm các từ khác

  • Illégitimité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) tính không hợp pháp 2 Phản nghĩa 2.1 Légitimité Danh từ giống cái (luật...
  • Ilote

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ cùng cực 1.2 (sử học) nô lệ (ở Xpác-tơ) Danh từ giống đực Kẻ cùng cực (sử học)...
  • Ilotisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phận hèn 1.2 (sử học) thân phận nô lệ (ở Xpác-tơ) Danh từ giống đực Phận hèn (sử...
  • Ils

    Mục lục 1 Đại từ giống đực Đại từ giống đực il il
  • Iléite

    Danh từ giống cái (y học) viêm ruột hồi
  • Iléo-caecal

    Tính từ (thuộc) ruột hồi tịt
  • Iléus

    Danh từ giống đực (y học) sự tắc ruột Iléus biliaire tắc ruột mật
  • Image

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hình 1.2 (vật lý học) ảnh 1.3 Hình ảnh 1.4 (văn học) hình tượng 1.5 Tranh ảnh 1.6 Tranh thánh,...
  • Imager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Điểm hình tượng Ngoại động từ Điểm hình tượng Imager le langage điểm hình tượng vào...
  • Imagerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm tranh ảnh; nghề bán tranh ảnh 1.2 Tranh ảnh Danh từ giống cái Nghề làm tranh ảnh;...
  • Imagier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người vẽ tranh, người tô màu tranh; người bán tranh ảnh 1.2 (sử học) nhà điêu khắc; họa sĩ 1.3...
  • Imaginable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tưởng tượng được 1.2 Phản nghĩa Inconcevable, inimaginable Tính từ Có thể tưởng tượng được...
  • Imaginaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tưởng tượng 1.2 (toán học) ảo 1.3 Phản nghĩa Effectif, réel, véritable, vrai 1.4 Danh từ giống đực...
  • Imaginal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) xem imago Tính từ (động vật học) xem imago Disques imaginaux đĩa thành trùng
  • Imaginale

    Mục lục 1 Xem imaginal Xem imaginal
  • Imaginatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giàu tưởng tượng 1.2 Danh từ 1.3 Người giàu tưởng tượng Tính từ Giàu tưởng tượng Esprit imaginatif...
  • Imagination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sức tưởng tượng 1.2 Điều tưởng tượng 1.3 Phản nghĩa Raison; réalité; vérité Danh từ...
  • Imaginative

    Mục lục 1 Xem imaginatif Xem imaginatif
  • Imaginer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tưởng tượng 1.2 Nghĩ ra Ngoại động từ Tưởng tượng Contrairement à ce que j\'avais imaginé...
  • Imaginé

    Tính từ Tưởng tượng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top