Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Impatienter

Mục lục

Ngoại động từ

Làm sốt ruột
Impatienter son auditoire
làm cho cử tọa sốt ruột
Phản nghĩa Patienter

Xem thêm các từ khác

  • Impatronisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tự đặt mình làm chủ Danh từ giống cái Sự tự đặt mình làm chủ
  • Impatroniser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm) đặt làm chủ, tôn làm chủ 1.2 (từ hiếm) bắt phải nhận, phải theo Ngoại động...
  • Impavide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) không nao núng, không sợ hãi Tính từ (văn học) không nao núng, không sợ hãi Impavide devant...
  • Impayable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) buồn cười, kỳ cục Tính từ (thân mật) buồn cười, kỳ cục Aventure impayable cuộc phiêu...
  • Impayé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chưa trả, chưa thanh toán 2 Danh từ giống đực 2.1 Thương phiếu chưa thanh toán 3 Phản nghĩa 3.1 Payé...
  • Impeccabilité

    Danh từ giống cái (tôn giáo) sự không sai lầm tội lỗi
  • Impeccable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoàn hảo, không chê vào đâu được 1.2 (tôn giáo) không thể sai lầm 1.3 Phản nghĩa Défectueux; négligé...
  • Impeccablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hoàn hảo, không chê vào đâu được Phó từ Hoàn hảo, không chê vào đâu được
  • Impedimenta

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (quân sự) đồ cồng kềnh (xe cộ, hành lý...) làm chậm đà tiến quân 1.2 (văn...
  • Impenne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) cánh cụt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( số nhiều, động vật học) phân lớp...
  • Impensable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể tưởng tượng được 1.2 Phản nghĩa Pensable Tính từ Không thể tưởng tượng được Evénement...
  • Impenses

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (luật học, pháp lý) chi phí bảo quản Danh từ giống cái số nhiều (luật học,...
  • Imper

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) (viết tắt của imperméable) áo đi mưa Danh từ giống đực (thân mật) (viết...
  • Imperata

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ tranh Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ tranh
  • Imperator

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thống soái (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) thống soái (cổ La Mã)
  • Imperceptibilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính không thể nhận thấy, tính không thể cảm thấy 2 Phản nghĩa 2.1 Perceptibilité Danh từ...
  • Imperceptible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể nhận thấy, khó nhận thấy, không thể cảm thấy 1.2 Phản nghĩa Perceptible, considérable Tính...
  • Imperceptiblement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không thể nhận thấy, khó nhận thấy 1.2 Phản nghĩa Perceptiblement, fortement, à vue d\'oeil Phó từ Không...
  • Imperdable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể thua Tính từ Không thể thua Un pari imperdable một sự đánh cuộc không thể thua
  • Imperfectible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể hoàn thiện 1.2 Phản nghĩa Perfectible Tính từ Không thể hoàn thiện Phản nghĩa Perfectible
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top