- Từ điển Pháp - Việt
Impuissante
|
Xem impuissant
Xem thêm các từ khác
-
Impulser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đẩy Ngoại động từ Đẩy -
Impulsif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (cơ khí, cơ học) xung 1.2 Bất đồng, xung động 1.3 Phản nghĩa Calme, pondéré, réfléchi Tính từ (cơ... -
Impulsion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xung động 1.2 (cơ khí, cơ học) xung lượng 1.3 Sự thúc đẩy, sự thôi thúc 1.4 Phản nghĩa... -
Impulsive
Mục lục 1 Xem impulsif Xem impulsif -
Impulsivement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Do xung động Phó từ Do xung động -
Impulsivité
Danh từ giống cái Tính xung động -
Impuni
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không bị trừng phạt Tính từ Không bị trừng phạt Crime qui ne restera pas impuni tội ác không thể không... -
Impunie
Mục lục 1 Xem impuni Xem impuni -
Impunissable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể trừng phạt (theo luật pháp) Tính từ Không thể trừng phạt (theo luật pháp) -
Impunément
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không bị trừng phạt 1.2 Không hại gì, không hề gì 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) không trả đũa, không trả... -
Impur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không trong sạch 1.2 Không ròng 1.3 Uế tạp, ô trọc Tính từ Không trong sạch Eau impures nước không trong... -
Impure
Mục lục 1 Xem impur Xem impur -
Impurement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm) không trong sạch, ô trọc Phó từ (từ hiếm) không trong sạch, ô trọc Vivre impurement sống... -
Impureté
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không trong sạch, sự ô nhiễm 1.2 Chất bẩn 1.3 Sự ô trọc 1.4 (từ cũ; nghĩa cũ) điều... -
Imputable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể quy cho 1.2 (kinh tế) tài chính có thể tính vào, có thể khấu vào Tính từ Có thể quy cho La... -
Imputation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quy tội 1.2 (kinh tế) tài chính sự tính vào, sự khấu vào Danh từ giống cái Sự quy tội... -
Imputer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quy cho, quy trách nhiệm cho 1.2 (kinh tế) tài chính tính vào, khấu vào 1.3 Phản nghĩa Excuser; disculper,... -
Imputrescible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể thối rữa, không thể mục nát 1.2 Phản nghĩa Putrescible; biodégradable Tính từ Không thể thối... -
Impécunieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm) túng tiền 2 Phản nghĩa 2.1 Riche Tính từ (từ hiếm) túng tiền Phản nghĩa Riche -
Impécuniosité
Danh từ giống cái (văn học) sự túng tiền
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.