Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Impureté

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự không trong sạch, sự ô nhiễm
L'impureté de l'eau
tình trạng không trong sạch của nước
Chất bẩn
Eliminer les impuretés
loại bỏ chất bẩn
Sự ô trọc
(từ cũ; nghĩa cũ) điều ô trọc
Pièce pleine d'impuretés
vở kịch đầy điều ô trọc

Phản nghĩa

Pureté honnêteté chasteté continence

Xem thêm các từ khác

  • Imputable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể quy cho 1.2 (kinh tế) tài chính có thể tính vào, có thể khấu vào Tính từ Có thể quy cho La...
  • Imputation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quy tội 1.2 (kinh tế) tài chính sự tính vào, sự khấu vào Danh từ giống cái Sự quy tội...
  • Imputer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quy cho, quy trách nhiệm cho 1.2 (kinh tế) tài chính tính vào, khấu vào 1.3 Phản nghĩa Excuser; disculper,...
  • Imputrescible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể thối rữa, không thể mục nát 1.2 Phản nghĩa Putrescible; biodégradable Tính từ Không thể thối...
  • Impécunieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm) túng tiền 2 Phản nghĩa 2.1 Riche Tính từ (từ hiếm) túng tiền Phản nghĩa Riche
  • Impécuniosité

    Danh từ giống cái (văn học) sự túng tiền
  • Impédance

    Danh từ giống cái (điện học) trở kháng
  • Impénitence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự chai dạn trong tội lỗi, sự không chịu hối cải 2 Phản nghĩa 2.1 Contrition...
  • Impénitent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chai dạn trong tội lỗi, không chịu hối cải 1.2 (thân mật) chứng nào tật nấy, không chừa được...
  • Impénétrabilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính không quán thông (của hai vật) 1.2 Tính không vào được, tính không xuyên qua được 1.3...
  • Impénétrable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không vào được, không xuyên qua được 1.2 Không dò được; không hiểu được, bí hiểm 2 Phản nghĩa...
  • Impératif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có tính chất) mệnh lệnh 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) lối mệnh lệnh 2.2 đòi hỏi cấp...
  • Impérativement

    Phó từ Như mệnh lệnh
  • Impérial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) hoàng đế 1.2 Thượng hạng 1.3 (sử học) (thuộc) đế chế Tính từ (thuộc) hoàng đế Famille...
  • Impérialement

    Phó từ Như ông hoàng; (một cách) đế vương
  • Impérialisme

    Danh từ giống đực Chủ nghĩa đế quốc
  • Impérialiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đế quốc (chủ nghĩa) 2 Danh từ 2.1 Tên đế quốc 2.2 (sử học) người ủng hộ đế chế Tính từ...
  • Impériaux

    Danh từ giống đực số nhiều (sử học) quân đế chế
  • Impérieusement

    Phó từ (một cách) hống hách Commander impérieusement hống hách ra lệnh
  • Impérieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hống hách 1.2 Khẩn thiết, cấp thiết 2 Phản nghĩa 2.1 Humble obéissant soumis Tính từ Hống hách Ton impérieux...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top