Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Joncher

Mục lục

Ngoại động từ

Rắc lên, rải lên
Joncher la terre de fleurs
rải hoa lên đất
Phủ, phủ đầy
Champ de bataille jonché de cadavres
bãi chiến trường phủ đầy xác chết

Xem thêm các từ khác

  • Joncheraie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái jonchaie jonchaie
  • Jonchet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Que nhấc Danh từ giống đực Que nhấc Jouer aux jonchets chơi nhấc que
  • Jonction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nối, sự hợp lại, sự gặp nhau 1.2 Nơi hợp nhau 1.3 Phản nghĩa Disjonction; séparation Danh...
  • Jonglage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuật tung hứng (làm xiếc) Danh từ giống đực Thuật tung hứng (làm xiếc)
  • Jongler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tung hứng Nội động từ Tung hứng jongler avec les difficultés xem cái khó như không
  • Jonglerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trò tung hứng (làm xiếc) 1.2 (nghĩa bóng) thủ đoạn Danh từ giống cái Trò tung hứng (làm...
  • Jongleur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm trò tung hứng 1.2 (sử học) nghệ sĩ ca múa (thời Trung đại) Danh từ Người làm trò tung...
  • Jongleuse

    Mục lục 1 Xem jongleur Xem jongleur
  • Jonkheer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quý tộc ( Hà Lan) Danh từ giống đực Quý tộc ( Hà Lan)
  • Jonque

    Mục lục 1 Bản mẫu:Jonque 2 Danh từ giống cái 2.1 Thuyền mành, ghe Bản mẫu:Jonque Danh từ giống cái Thuyền mành, ghe Les jonques...
  • Jonquille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thủy tiên bấc (cây, hoa) Danh từ giống cái Thủy tiên bấc (cây, hoa)
  • Jordanien

    Mục lục 1 (thuộc) Gioóc-đa-ni (thuộc) Gioóc-đa-ni
  • Jordanienne

    Mục lục 1 Xem jordanien Xem jordanien
  • Jordanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) jocđanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) jocđanit
  • Jordanon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) jocđanon Danh từ giống đực (thực vật học) jocđanon
  • Jordonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) ra lệnh, sai bảo Nội động từ (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) ra lệnh,...
  • Joseph

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) Tính từ ( không đổi) Papier joseph ) giấy jozep (để lọc)
  • Jota

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu khota (nhảy, nhạc) Danh từ giống cái Điệu khota (nhảy, nhạc)
  • Jottereau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) má cột buồm Danh từ giống đực (hàng hải) má cột buồm
  • Jouable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chơi được, có thể diễn được Tính từ Có thể chơi được, có thể diễn được Pièce...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top