Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Libouret

Mục lục

Danh từ giống đực

Dây câu nhiều lưỡi (câu cá biển)

Xem thêm các từ khác

  • Libraire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bán sách Danh từ giống đực Người bán sách
  • Librairie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề bán sách 1.2 Hiệu sách 1.3 Nghiệp đoàn (những người) bán sách 1.4 Hãng xuất bản 1.5...
  • Libration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thiên (văn học)) sự lắc (mặt trăng) Danh từ giống cái (thiên (văn học)) sự lắc (mặt...
  • Libre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự do 1.2 Rảnh, rỗi 1.3 Bỏ không, trống 1.4 Thoải mái 1.5 Sỗ sàng 1.6 Chưa chồng, chưa vợ 1.7 Phản...
  • Libre-service

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phương pháp người mua tự phục vụ Danh từ giống đực Phương pháp người mua tự phục...
  • Libre-échange

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết mậu dịch tự do 2 Phản nghĩa 2.1 Protectionnisme [[]] Danh từ giống đực Thuyết mậu...
  • Libre-échangisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa mậu dịch tự do 2 Phản nghĩa 2.1 Protectionisme [[]] Danh từ giống đực Chủ nghĩa...
  • Libre-échangiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mậu dịch tự do 2 Danh từ 2.1 Người chủ trương mậu dịch tự do Tính từ Mậu dịch tự do Politique...
  • Librement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tự do 1.2 Thoải mái; phóng túng 1.3 Thành thật, không khách sáo 1.4 Sỗ sàng 1.5 Tự ý (chọn lựa) Phó...
  • Librettiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Tác giả kịch bản Danh từ Tác giả kịch bản
  • Libretto

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) kịch bản Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) kịch bản
  • Liburne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thuyền chiến (hai dãy mái chèo cổ La Mã) Danh từ giống cái (sử học) thuyền chiến...
  • Libyen

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Li-bi 1.2 Danh từ 1.3 Người Li-bi 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (ngôn ngữ học) tiếng Li-bi Tính...
  • Libyenne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái libyen libyen
  • Libyque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (ngôn ngữ học) tiếng Li-bi cổ Tính từ libye libye Danh từ giống đực (ngôn...
  • Libérable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể giải ngũ 2 Danh từ giống đực 2.1 Quân nhân có thể giải ngũ Tính từ Có thể giải ngũ Militaire...
  • Libéralisation

    Danh từ giống cái Sự mở rộng tự do
  • Libéraliser

    Ngoại động từ Mở rộng tự do Libéraliser les idées mở rộng tự do tư tưởng
  • Libéralisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa tự do (về (kinh tế)) 1.2 Sự rộng rãi 2 Phản nghĩa 2.1 Absolutisme despotisme dirigisme...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top