Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Méchanceté

Mục lục

Danh từ giống cái

Tính độc ác
La méchanceté de caractère
tính nết độc ác
Hành động độc ác, lời nói độc ác
Dire des méchancetés
nói những lời độc ác

Phản nghĩa

Bienveillance bonté gentillesse humanité

Xem thêm các từ khác

  • Méchant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 độc ác; ác 1.2 Dữ; dữ tợn 1.3 Rầy rà; nguy hiểm 1.4 Khó chịu, quàu quạu 1.5 Nghịch ngợm, hỗn láo...
  • Mécher

    Ngoại động từ đốt bấc xông lưu huỳnh (thùng rượu) (y học) đặt bấc
  • Mécheux

    Tính từ Thành từng món (lông cừu thô) Laine mécheuse lông cừu thành từng món
  • Méchoui

    Danh từ giống đực Cừu thui; thịt cừu thui Bữa ăn (của người A Rập)
  • Mécompte

    Danh từ giống đực Sự tính lầm Sự tính sai; nỗi thất vọng Affaire n\'apportant que des mécomptes việc chi đưa lại thất vọng
  • Méconnaissable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không nhận ra nữa, khó nhận ra 2 Phản nghĩa 2.1 Reconnaissable Tính từ Không nhận ra nữa, khó nhận ra...
  • Méconnaissance

    Danh từ giống cái Sự không biết, sự không hiểu Méconnaissance des événements sự không biết tình hình
  • Méconnaître

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Không biết, không nhận rõ 1.2 Không đánh giá đúng 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) không nhìn nhận (một...
  • Méconnu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không được đánh giá đúng 2 Phản nghĩa 2.1 Reconnu Tính từ Không được đánh giá đúng Poète méconnu...
  • Mécontent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không bằng lòng, bất bình, bất mãn 2 Danh từ 2.1 Người bất bình, người bất mãn 3 Phản nghĩa 3.1...
  • Mécontentement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bất bình, sự bất mãn 2 Phản nghĩa 2.1 Contentement satisfaction Danh từ giống đực Sự...
  • Mécontenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm không vừa lòng, gây bất bình, gây bất mãn 2 Phản nghĩa 2.1 Contenter plaire Ngoại động...
  • Mécréant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người ngoại đạo 1.2 Người không tín ngưỡng, người không tôn giáo 2 Tính từ 2.1 Ngoại đạo 2.2...
  • Mécène

    Danh từ giống đực Người bảo trợ văn nghệ, Mạnh Thường Quân
  • Mécénat

    Danh từ giống đực Sự bảo trợ văn nghệ
  • Médaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Huy chương; (từ cũ, nghĩa cũ) mề đay 1.2 ��nh tượng (đeo ở cổ) 1.3 Phù hiệu, huy hiệu...
  • Médailler

    Ngoại động từ Thưởng huy chương cho (ai)
  • Médailleur

    Danh từ giống đực Nghệ sĩ khắc huy chương
  • Médaillier

    Danh từ giống đực Bộ sưu tập huy chương Tủ (đựng) huy chương
  • Médailliste

    Danh từ Thợ làm huy chương Người chơi huy chương, người sưu tập huy chương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top