Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mélancolie

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự u sầu, sự phiền muộn; nỗi u sầu muộn
(y học; từ cũ, nghĩa cũ) bệnh ưu tư
ne pas engendrer la mélancolie
(thân mật) rất vui

Phản nghĩa

Gaieté joie

Xem thêm các từ khác

  • Mélange

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trộn lẫn, sự pha trộn, sự hỗn hợp 1.2 (chất) hỗn hợp 1.3 (số nhiều) sách tạp...
  • Mélanger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trộn lẫn, pha trộn, hỗn hợp 1.2 (thân mật) làm xáo trộn 2 Phản nghĩa 2.1 Cribler démêler dissocier...
  • Mélangeur

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) máy trộn (rađiô) bộ trộn
  • Mélanine

    Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) melanin, hắc tố
  • Mélanique

    Tính từ (y học) nhiễm melanin
  • Mélanodermie

    Danh từ giống cái (y học) chứng đen da
  • Mélanome

    Danh từ giống đực (y học) u melanin
  • Mélanésien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Mê-la-nê-đi 2 Danh từ 2.1 Người Mê-la-nê-đi Tính từ (thuộc) Mê-la-nê-đi Langues mélanésiennes...
  • Mélasse

    Danh từ giống cái Rỉ đường, nước mật (thông tục) cảnh bất hạnh, cảnh khốn cùng Tombé dans la mélasse sa vào cảnh khốn...
  • Méli-mélo

    Danh từ giống đực (thân mật) mớ hỗn tạp, đám lộn xộn Un méli-mélo de gens đám người lộn xộn
  • Mélilot

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây ngạc ba, cây nhãn hương
  • Mélinite

    Danh từ giống cái Melinit (thuốc nổ)
  • Mélioratif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) tốt nghĩa 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) từ tốt nghĩa Tính từ (ngôn ngữ...
  • Mélique

    Tính từ (Poésie mélique) thơ trữ tình cổ Hy Lạp
  • Mélitte

    Danh từ giống cái (thực vật học) cây hương phong dại
  • Mélo

    Danh từ giống đực Viết tắt của mélodrame
  • Mélodie

    Danh từ giống cái (âm nhạc) giai điệu (nghĩa rộng) âm điệu du dương La mélodie des vers de Nguyen Du âm điệu du dương của...
  • Mélodieusement

    Phó từ Du dương
  • Mélodieux

    Tính từ Du dương, êm tai Le chant mélodieux du rossignol tiếng hót du dương của chim sơn ca
  • Mélodique

    Tính từ Xem mélodie Intervalle mélodique quãng giai điệu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top