Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Maestria

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự điêu luyện, sự thành thạo
Portrait exécuté avec maestria
bức chân dung vẽ điêu luyện
Maestria en pédagogie
sự thành thạo về sư phạm

Xem thêm các từ khác

  • Maestro

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) bậc thầy Danh từ giống đực (âm nhạc) bậc thầy
  • Maffia

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bọn bất lương Danh từ giống cái Bọn bất lương
  • Mafflu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) (có) má bánh đúc Tính từ (thân mật) (có) má bánh đúc
  • Mafflue

    Mục lục 1 Xem mafflu Xem mafflu
  • Mafia

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái maffia maffia
  • Magasin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kho 1.2 Cửa hàng Danh từ giống đực Kho Magasin à blé kho lúa mì Un magasin de connaissances (nghĩa...
  • Magasinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhập kho 1.2 Thời gian lưu kho Danh từ giống đực Sự nhập kho Thời gian lưu kho
  • Magasinier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người quản lý kho, người giữ kho Danh từ giống đực Người quản lý kho, người giữ...
  • Magazine

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tạp chí Danh từ giống đực Tạp chí
  • Magdalénien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thời kỳ macđalen 2 Danh từ giống đực 2.1 (khảo cổ học) thời kỳ macđalen Tính từ (thuộc)...
  • Mage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thầy pháp 1.2 (sử học) đạp sĩ ( Ba Tư) Danh từ giống đực Thầy pháp (sử học) đạp...
  • Magenta

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Đỏ thẫm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Màu đỏ thẫm Tính từ ( không đổi) Đỏ thẫm...
  • Maghzen

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực makhzen makhzen
  • Magicien

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thuật sĩ Danh từ Thuật sĩ Enchantement d\'un magicien sự hóa phép của thuật sĩ Ce musicien est un vrai magicien...
  • Magicienne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái magicien magicien
  • Magie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ma thuật 1.2 (nghĩa bóng) ma lực; sự thần diệu Danh từ giống cái Ma thuật (nghĩa bóng) ma...
  • Magique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem magie 1 1.2 Thần diệu 2 Phản nghĩa Naturel, normal, ordinaire 2.1 Baguette magique đũa thần Tính từ Xem...
  • Magiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Như có ma thuật, thần diệu Phó từ Như có ma thuật, thần diệu
  • Magister

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thông thái rởm 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thầy đồ trường làng, hương sư Danh từ giống...
  • Magistral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thầy; vào bậc thầy 2 Phản nghĩa Médiocre, ordinaire 2.1 (đùa cợt) nên thân, ra trò 2.2 (dược...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top