Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Merci

Mục lục

Danh từ giống cái

(từ cũ, nghĩa cũ) sự thương xót
Aucune merci
không chút thương xót
à la merci de
phó mặc (ai) khu xử; phó mặc
A la merci du vainqueur
�� phó mặc kẻ thắng khu xử
Navire à la merci des vents
�� chiếc tàu phó mặc sóng gió
à merci
thả cửa, mặc sức
Taillable et corvéable à merci
�� phải nộp thuế và lao dịch thả cửa
demander merci
xin hàng, xin gia ơn
dieu merci
nhờ trời
sans merci
không thương xót

Danh từ giống đực

Lời cảm ơn, lời cảm tạ
Grand merci
cảm ơn lắm
merci du peu!
(thân mật) xin đủ!; quá lắm

Xem thêm các từ khác

  • Mercier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bán kim chỉ, người hàng xén Danh từ Người bán kim chỉ, người hàng xén
  • Mercredi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngày thứ tư Danh từ giống đực Ngày thứ tư mercredi des cendres (tôn giáo) ngày lễ tro (ngày...
  • Mercure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) thủy ngân Danh từ giống đực ( hóa học) thủy ngân
  • Mercureux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (thuộc) thủy ngân Tính từ ( hóa học) (thuộc) thủy ngân Chlorure mercureux thủy ngân clorua
  • Mercuriale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giá biểu (trên thị trường) 1.2 Diễn văn khai mạc hội mở tòa 1.3 (văn học) lời quở trách...
  • Mercuriel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học; dược học) (có) thủy ngân 1.2 (y học) (do) thủy ngân Tính từ ( hóa học; dược học) (có)...
  • Mercurielle

    Mục lục 1 Xem mercuriel Xem mercuriel
  • Mercurique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (thuộc) thủy ngân II Tính từ ( hóa học) (thuộc) thủy ngân II Chlorure mercurique thủy ngân...
  • Merde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thô tục) cứt 1.2 (nghĩa bóng) đồ cứt ỉa (vật hay người không ra gì) 1.3 Tình trạng rối...
  • Merder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thô tục) hỏng bét Nội động từ (thô tục) hỏng bét
  • Merdeuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái merdeux merdeux
  • Merdeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thô tục) vấy cứt 1.2 Danh từ 1.3 (thô tục) đồ tồi 1.4 (thô tục) nhóc con Tính từ (thô tục) vấy...
  • Merdier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thô tục) sự rối rắm, sự lộn xộn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nơi đầy cứt Danh từ giống...
  • Merdoyer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) tắc tị (không trả lời được câu hỏi của...
  • Merger

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) đống đá nhặt ra (trên một đám đất) Danh từ giống đực (nông nghiệp)...
  • Merguez

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xúc xích ớt ( An-giê-ri) Danh từ giống cái Xúc xích ớt ( An-giê-ri)
  • Mergule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim panhgoanh mỏ ngắn Danh từ giống đực (động vật học) chim panhgoanh...
  • Meringue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh lòng trắng trứng Danh từ giống cái Bánh lòng trắng trứng
  • Meringuer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bao lòng trắng trứng đường Ngoại động từ Bao lòng trắng trứng đường Gâteau meringué bánh...
  • Merise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả anh đào dại Danh từ giống cái Quả anh đào dại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top