- Từ điển Pháp - Việt
Merci
|
Danh từ giống cái
(từ cũ, nghĩa cũ) sự thương xót
- Aucune merci
- không chút thương xót
- à la merci de
- phó mặc (ai) khu xử; phó mặc
- A la merci du vainqueur
- �� phó mặc kẻ thắng khu xử
- Navire à la merci des vents
- �� chiếc tàu phó mặc sóng gió
- à merci
- thả cửa, mặc sức
- Taillable et corvéable à merci
- �� phải nộp thuế và lao dịch thả cửa
- demander merci
- xin hàng, xin gia ơn
- dieu merci
- nhờ trời
- sans merci
- không thương xót
Danh từ giống đực
Lời cảm ơn, lời cảm tạ
Xem thêm các từ khác
-
Mercier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bán kim chỉ, người hàng xén Danh từ Người bán kim chỉ, người hàng xén -
Mercredi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngày thứ tư Danh từ giống đực Ngày thứ tư mercredi des cendres (tôn giáo) ngày lễ tro (ngày... -
Mercure
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) thủy ngân Danh từ giống đực ( hóa học) thủy ngân -
Mercureux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (thuộc) thủy ngân Tính từ ( hóa học) (thuộc) thủy ngân Chlorure mercureux thủy ngân clorua -
Mercuriale
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giá biểu (trên thị trường) 1.2 Diễn văn khai mạc hội mở tòa 1.3 (văn học) lời quở trách... -
Mercuriel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học; dược học) (có) thủy ngân 1.2 (y học) (do) thủy ngân Tính từ ( hóa học; dược học) (có)... -
Mercurielle
Mục lục 1 Xem mercuriel Xem mercuriel -
Mercurique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (thuộc) thủy ngân II Tính từ ( hóa học) (thuộc) thủy ngân II Chlorure mercurique thủy ngân... -
Merde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thô tục) cứt 1.2 (nghĩa bóng) đồ cứt ỉa (vật hay người không ra gì) 1.3 Tình trạng rối... -
Merder
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thô tục) hỏng bét Nội động từ (thô tục) hỏng bét -
Merdeuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái merdeux merdeux -
Merdeux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thô tục) vấy cứt 1.2 Danh từ 1.3 (thô tục) đồ tồi 1.4 (thô tục) nhóc con Tính từ (thô tục) vấy... -
Merdier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thô tục) sự rối rắm, sự lộn xộn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nơi đầy cứt Danh từ giống... -
Merdoyer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) tắc tị (không trả lời được câu hỏi của... -
Merger
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) đống đá nhặt ra (trên một đám đất) Danh từ giống đực (nông nghiệp)... -
Merguez
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xúc xích ớt ( An-giê-ri) Danh từ giống cái Xúc xích ớt ( An-giê-ri) -
Mergule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim panhgoanh mỏ ngắn Danh từ giống đực (động vật học) chim panhgoanh... -
Meringue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh lòng trắng trứng Danh từ giống cái Bánh lòng trắng trứng -
Meringuer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bao lòng trắng trứng đường Ngoại động từ Bao lòng trắng trứng đường Gâteau meringué bánh... -
Merise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả anh đào dại Danh từ giống cái Quả anh đào dại
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.