- Từ điển Pháp - Việt
Mesquin
|
Tính từ
Ti tiện
Bủn xỉn
- Cadeau mesquin
- món quà bủn xỉn
(từ cũ, nghĩa cũ) xoàng, tầm thường; nhỏ, hẹp
Phản nghĩa Important; riche, généreux, grand, large, noble
Xem thêm các từ khác
-
Mesquine
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mesquin mesquin -
Mesquinement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ti tiện 1.2 Bủn xỉn 1.3 Phản nghĩa Généreusement Phó từ Ti tiện Agir mesquinement hành động ti tiện Bủn... -
Mesquinerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính ti tiện, hành động ti tiện, thái độ ti tiện 1.2 Tính bủn xỉn 1.3 Phản nghĩa Générosité,... -
Mess
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phòng ăn (của sĩ quan và hạ sĩ quan một đơn vị) 1.2 (nghĩa rộng) khách ăn (ở phòng ăn)... -
Message
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Việc ủy thác, sứ mệnh 1.2 Thư tín; lời truyền đạt 1.3 Thông điệp Danh từ giống đực... -
Messager
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đưa tin; sứ giả 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người áp tải hàng 1.4 Người đánh xe thư 1.5 Điều... -
Messagerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) hãng vận tải 1.2 Sự vận tải tốc hành (bằng xe lửa, tàu thủy, xe vận tải)... -
Messe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lễ nhà thờ 1.2 Nhạc lễ, mixa Danh từ giống cái Lễ nhà thờ Nhạc lễ, mixa -
Messeoir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) không thích hợp Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) không thích hợp Cela messied... -
Messer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ngài, đức ông Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) ngài, đức ông -
Messianique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Chúa cứu thế Tính từ (thuộc) Chúa cứu thế Les traditions messianiques những truyền thuyết về... -
Messianisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thuyết cứu thế Danh từ giống đực (tôn giáo) thuyết cứu thế -
Messianiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tôn giáo) người theo thuyết cứu thế Danh từ (tôn giáo) người theo thuyết cứu thế -
Messidor
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tháng gặt hái (lịch cách mạng Pháp) Danh từ giống đực (sử học) tháng gặt... -
Messie
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chúa cứu thế Danh từ giống đực Chúa cứu thế le Messie Chúa Giê-xu -
Messier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người tuần canh (giữ cây quả và hoa màu lúc chín) Danh từ giống đực... -
Messieurs
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều Danh từ giống đực số nhiều monsieur monsieur -
Messin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành phố Mét ( Pháp) 1.2 Danh từ 1.3 Người ở thành phố Mét Tính từ (thuộc) thành phố Mét... -
Messine
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái messin messin -
Messingite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) mexingit Danh từ giống cái (khoáng vật học) mexingit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.