Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mihrab

Mục lục

Danh từ giống đực ( không đổi)

Hốc thờ hướng về La-Mếch-cơ (trong nhà thờ Hồi giáo)

Xem thêm các từ khác

  • Mijaurée

    Danh từ giống cái Người đàn bà õng ẹo, cô ả lố lăng
  • Mijoter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ninh hầm (thức ăn) 1.2 Chuẩn bị âm ỉ 1.3 Nội động từ 1.4 Được ninh, được hầm 1.5 Được...
  • Mikado

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thiên hoàng ( Nhật Bản) Danh từ giống đực Thiên hoàng ( Nhật Bản)
  • Mil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) chùy gỗ 2 Tính từ 2.1 Nghìn (chỉ năm) Danh từ giống đực millet 1 1...
  • Milady

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phu nhân Danh từ giống cái Phu nhân
  • Milage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đo bằng dặm (ở Ca-na-da) Danh từ giống đực Sự đo bằng dặm (ở Ca-na-da)
  • Milan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) diều hâu Danh từ giống đực (động vật học) diều hâu milan pêcheur...
  • Milanais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành phố Mi-lăng Tính từ (thuộc) thành phố Mi-lăng à la milanaise (bếp núc) rắc ruột bánh...
  • Milanaise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái milanais milanais
  • Milandre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá mập chó Danh từ giống đực (động vật học) cá mập chó
  • Milaneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Diều hâu con Danh từ giống đực Diều hâu con
  • Milanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) milanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) milanit
  • Milarite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) milarit Danh từ giống cái (khoáng vật học) milarit
  • Mildiou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bệnh mindiu, bệnh mốc sương (ở cây) Danh từ giống đực Bệnh mindiu, bệnh mốc sương...
  • Mildiousé

    Tính từ Bị bệnh mindiu
  • Mile

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dặm Anh ( 1069 mét) Danh từ giống đực Dặm Anh ( 1069 mét)
  • Miliaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (có dạng) kê 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (y học) bệnh kê Tính từ (y học) (có dạng) kê Tuberculose...
  • Milice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dân quân, tự vệ 1.2 Bảo an binh (ở một số nước) 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) quân đội 1.4 (từ...
  • Milicien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Anh dân quân, anh tự vệ 1.2 Lính bảo an Danh từ giống đực Anh dân quân, anh tự vệ Lính...
  • Milieu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chỗ giữa, điểm giữa 1.2 (nghĩa bóng) trung gian; sự chiết trung 1.3 Môi trường 1.4 ( số...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top