Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Moindre

Mục lục

Tính từ

Kém hơn, ít hơn, bé hơn, nhỏ hơn
Vitesse moindre
tốc độ bé hơn
Kém nhất, ít nhất, bé nhất, nhỏ nhất; một tý, một chút
Le moindre bruit l'effraie
tiếng động nhỏ nhất cũng làm cho nó khiếp sợ
Sans le moindre doute
không một chút nghi ngờ
Phản nghĩa Meilleur, supérieur

Xem thêm các từ khác

  • Moindrement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 ( Le moindrement) không (một) chút nào Phó từ ( Le moindrement) không (một) chút nào Il ne s\'est pas le moindrement...
  • Moine

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thầy tu, tu sĩ 1.2 (ngành in) chỗ in không bén mực; trang in có nhiều chỗ không bén mực 1.3...
  • Moineau

    Mục lục 1 Bản mẫu:Moineaux 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chim sẻ 1.3 (nghĩa xấu) người khó chịu Bản mẫu:Moineaux...
  • Moinelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chim sẻ mái Danh từ giống cái Chim sẻ mái
  • Moinerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nghĩa xấu, từ cũ nghĩa cũ) giới thầy tu Danh từ giống cái (nghĩa xấu, từ cũ nghĩa cũ)...
  • Moinesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nghĩa xấu, từ cũ nghĩa cũ) nữ tu sĩ Danh từ giống cái (nghĩa xấu, từ cũ nghĩa cũ) nữ...
  • Moinillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) thầy tu trẻ măng; (nghĩa xấu) thầy tu quèn Danh từ giống đực (thân mật) thầy...
  • Moins

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Kém hơn, không bằng; ít hơn 1.2 Càng ít 1.3 Kém, dưới 1.4 Phản nghĩa Autant; davantage, plus 2 Giới từ...
  • Moins-value

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giảm giá, sự sụt giá 1.2 Sự thất thu (thuế...) Danh từ giống cái Sự giảm giá, sự...
  • Moirage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm nổi cát nhiễu (ở vải) 1.2 Sự làm nổi ánh lóng lánh (ở tấm kẽm tấm thiếc)...
  • Moire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vải) nhiễu 1.2 Cát nhiễu 1.3 Ánh lóng lánh Danh từ giống cái (vải) nhiễu Cát nhiễu Ánh...
  • Moirer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nổi cát nhiễu (ở vải) 1.2 Làm nổi ánh lóng lánh (ở kẽm thiếc) 1.3 (văn học) làm lóng...
  • Moireur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm nổi cát nhiễu (ở vải) 1.2 Thợ làm nổi ánh lóng lánh (ở kim loại) Danh từ giống...
  • Moirure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ánh lóng lánh Danh từ giống cái Ánh lóng lánh Moirure de la surface du fleuve ánh lóng lánh của...
  • Mois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tháng 1.2 Lương tháng Danh từ giống đực Tháng Le milieu du mois giữa tháng Lương tháng Toucher...
  • Moise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) thanh giằng Danh từ giống cái (kiến trúc) thanh giằng
  • Moiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kiến trúc) nối bằng thanh giằng Ngoại động từ (kiến trúc) nối bằng thanh giằng
  • Moisi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị mốc 2 Danh từ giống đực 2.1 Phần bị mốc Tính từ Bị mốc Confiture moisie mứt bị mốc Danh từ...
  • Moisie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái moisi moisi
  • Moisir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mốc 2 Nội động từ 2.1 Bị mốc 2.2 Chết gí Ngoại động từ Làm mốc L\'humidité moisit...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top