Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Monsieur

Mục lục

Danh từ giống đực ( số nhiều messieurs)

Ông, ngài; thưa ông, thưa ngài
Ông chủ

Xem thêm các từ khác

  • Monsignor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều monsignors, monsignori) 1.1 Đức ông (ở tòa thánh) Danh từ giống đực ( số nhiều...
  • Monsignore

    Mục lục 1 Xem monsignor Xem monsignor
  • Monstre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quái vật 1.2 Quái thai 2 Tính từ 2.1 (thân mật) khổng lồ, to lớn Danh từ giống đực Quái...
  • Monstrueuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái monstrueux monstrueux
  • Monstrueusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ghê gớm, kinh khủng Phó từ Ghê gớm, kinh khủng Un homme monstrueusement gros một người to kinh khủng
  • Monstrueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quái dị, quái gở, kinh khủng 1.2 Phản nghĩa Beau; normal 1.3 Khổng lồ Tính từ Quái dị, quái gở, kinh...
  • Monstruosité

    Danh từ giống cái Tính quái dị, tính quái gở, tính kinh khủng; điều kinh khủng Ce meurtre est une monstruosité vụ giết người...
  • Mont

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Núi 1.2 (nghĩa bóng) tuyệt đỉnh Danh từ giống đực Núi Le mont Bavi núi Ba Vì (nghĩa bóng)...
  • Mont-blanc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh hạt dẻ phủ kem Danh từ giống đực Bánh hạt dẻ phủ kem
  • Mont-d'or

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát môngđo Danh từ giống đực Pho mát môngđo
  • Mont-de-piété

    Danh từ giống đực Hiệu cầm đồ
  • Mont-joie

    Mục lục 1 Xem montjoie Xem montjoie
  • Montage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chuyển lên cao 1.2 Sự bồng lên, sự dậy lên 1.3 (kỹ thuật) sự lắp, sự ráp, sự...
  • Montagnard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ở núi (thuộc) miền núi 1.2 Danh từ 1.3 Người miền núi 1.4 Danh từ giống đực 1.5 ( số nhiều, (sử...
  • Montagnarde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái montagnard montagnard
  • Montagne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Núi 1.2 (sử học) các nghị viên phái Núi ( Pháp) Danh từ giống cái Núi Cha†ne de montagnes...
  • Montagnette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) hòn núi nhỏ Danh từ giống cái (thân mật) hòn núi nhỏ
  • Montagneuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái montagneux montagneux
  • Montagneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem montagne 1.2 Phản nghĩa Plat Tính từ Xem montagne Région montagneuse miền núi Massif montagneux khối núi...
  • Montaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ngược sông để đẻ; mùa ngược sông để đẻ (của cá hồi) 1.2 Sự sôi bồng lên Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top