Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Moucharde

Mục lục

Danh từ giống cái

mouchard
1

Xem thêm các từ khác

  • Moucharder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) dò xét để tố giác Ngoại động từ (thân mật) dò xét để tố giác
  • Mouche

    Mục lục 1 Bản mẫu:Con ruồiBản mẫu:Mouches 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Con ruồi 1.3 Nốt ruồi giả 1.4 Chòm râu môi dưới 1.5...
  • Moucher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hỉ (mũi), hỉ mũi cho 1.2 Hỉ ra 1.3 Gạt tàn (bấc) 1.4 (thân mật) xài, xạc cho một trận Ngoại...
  • Moucheron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con mòng; con mũi (sâu bọ hai cánh nhỏ) 1.2 (thông tục) thằng nhóc 1.3 Mẩu bấc còn đỏ...
  • Moucheronnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhảy lên đớp sâu bọ (cá) Danh từ giống đực Sự nhảy lên đớp sâu bọ (cá)
  • Moucheronner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhảy lên đớp sâu bọ (cá) Nội động từ Nhảy lên đớp sâu bọ (cá)
  • Moucheter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Điểm lấm chấm, vấy lấm chấm 1.2 Bịt đầu ruồi 2 Nội động từ 2.1 Lốm đốm, lấm chấm...
  • Mouchetis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) lớp phun mộc (phun vào tường) Danh từ giống đực (xây dựng) lớp phun mộc...
  • Mouchette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) gờ mái hắt 1.2 Cái bào đường chỉ (của thợ mộc) 1.3 ( số nhiều) kéo cắt...
  • Moucheture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vết đốm, điểm lấm chấm 1.2 (y học) thủ thuật rạch phù Danh từ giống cái Vết đốm,...
  • Moucheté

    Tính từ Lốm đốm, lấm chấm Cheval moucheté con ngựa đốm Laine mouchetée vải len lấm chấm Có đầu ruồi (kiếm tập đấu...
  • Mouchoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khăn tay, mùi soa 1.2 Khăn vuông Danh từ giống đực Khăn tay, mùi soa Khăn vuông
  • Mouchure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước mũi Danh từ giống cái Nước mũi
  • Moudre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xay (thành bột) Ngoại động từ Xay (thành bột) Moudre du blé xay bột mì moudre du vent làm việc...
  • Moue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái bĩu môi Danh từ giống cái Cái bĩu môi Faire la moue bĩu môi
  • Mouette

    Mục lục 1 Bản mẫu:Mouette 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) chim mòng biển Bản mẫu:Mouette Danh từ giống cái (động...
  • Mouffette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chồn hôi Danh từ giống cái (động vật học) chồn hôi
  • Moufle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) lò múp, lò nung cách lửa 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Bao tay 1.4 (kỹ thuật) puli...
  • Mouflet

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) chú bé, cô bé Danh từ (thân mật) chú bé, cô bé
  • Mouflette

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mouflet mouflet
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top