Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Nécessité


Mục lục

Danh từ giống cái

Sự cần thiết, tính cần thiết; điều cần thiết
L'eau est de première nécessité
nước là cần thiết hàng đầu
Sự tất yếu, tính tất yếu, điều tất yếu
Nécessité de la mort
sự tất yếu phải chết
Sự bó buộc (phải làm gì)
Obéir par nécessité
tuân theo vì bó buộc
(từ cũ, nghĩa cũ) sự ỉa đái
Faire ses nécessités
ỉa đái
(từ cũ, nghĩa cũ) sự nghèo túng
chalet de nécessité
xem chalet
état de nécessité
(luật học, pháp lý) tình thế cấp thiết

Phản nghĩa

éventualité possibilité Contingence Luxe [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Nécrobie

    Danh từ giống cái (động vật học) bọ xác
  • Nécrologie

    Danh từ giống cái Danh sách người chết (trong một khoảng thời gian) Tiểu truyện người chết
  • Nécrologique

    Tính từ Xem nécrologie Notice nécrologique tiểu truyện người chết
  • Nécrologue

    Danh từ giống đực Người chép tiểu truyện người chết
  • Nécromancie

    Danh từ giống cái Thuật gọi hồn, thuật chiêu hồn
  • Nécromancien

    Danh từ giống đực Kẻ gọi hồn, thầy đồng gọi hồn
  • Nécromant

    == Xem nécromancien
  • Nécrophage

    Tính từ (động vật học) ăn xác chết Insecte nécrophage sâu bọ ăn xác chết
  • Nécrophilie

    Danh từ giống cái (y học) chứng loạn dâm tử thi
  • Nécrophore

    Danh từ giống đực (động vật học) bọ xạ
  • Nécropole

    Danh từ giống cái (văn học) nghĩa địa lớn (sử học) mộ cổ lớn
  • Nécropsie

    Danh từ giống cái (y học, từ cũ nghĩa cũ) sự mổ xác, sự mổ tử thi
  • Nécrose

    Danh từ giống cái (y học) sự chết hoại
  • Nécroser

    Ngoại động từ Làm chết hoại
  • Nécrotique

    Tính từ (y học) chết hoại
  • Néerlandais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Hà Lan 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) tiếng Hà Lan Tính từ (thuộc) Hà Lan Danh từ...
  • Néfaste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xấu; tai hại 2 Phản nghĩa 2.1 Faste propice bénéfique [[]] Tính từ Xấu; tai hại Jour néfaste ngày xấu...
  • Néflier

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây sơn tra néflier du Japon cây nhót tây
  • Négateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phủ định 2 Danh từ giống đực 2.1 Người phủ định, người hay phủ định Tính từ Phủ định Esprit...
  • Négation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phủ định, sự phủ nhận 2 Phản nghĩa 2.1 Affirmation assentiment [[]] Danh từ giống cái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top