- Từ điển Pháp - Việt
Noiseraie
Xem thêm các từ khác
-
Noisetier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây phỉ Danh từ giống đực (thực vật học) cây phỉ -
Noisette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả phỉ 1.2 Than hòn 2 Tính từ ( không đổi) 2.1 (có) màu xám hung Danh từ giống cái Quả... -
Noisettine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh kem hạt phỉ Danh từ giống cái Bánh kem hạt phỉ -
Noix
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả hồ đào, quả óc chó 1.2 (thực vật học) quả hạch 1.3 (kỹ thuật) bánh cóc 1.4 (kỹ... -
Noli-me-tangere
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thực vật học) cây bóng nước 1.2 (y học, từ cũ nghĩa cũ) vết loét da Danh... -
Nolis
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực nolisement nolisement -
Nolisement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải; thương nghiệp) sự thuê tàu Danh từ giống đực (hàng hải; thương nghiệp) sự... -
Noliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải; hàng không; thương nghiệp) thuê (tàu, máy bay) Ngoại động từ (hàng hải; hàng không;... -
Nom
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tên; tên họ 1.2 (ngôn ngữ học) danh từ 1.3 Danh nghĩa 1.4 Nhân vật có tên tuổi 1.5 (từ... -
Noma
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) cam tẩu mã Danh từ giống cái (y học) cam tẩu mã -
Nomade
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Du cư, du mục 1.2 Phản nghĩa Fixe, sédentaire. 1.3 Danh từ 1.4 Dân du cư, dân du mục Tính từ Du cư, du mục... -
Nomadisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sự du cư hóa Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học)... -
Nomadiser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sống du cư Nội động từ Sống du cư -
Nomadisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đời sống du cư, đời sống du mục Danh từ giống đực Đời sống du cư, đời sống du... -
Nomarque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) trưởng châu ( Ai Cập) Danh từ giống đực (sử học) trưởng châu ( Ai Cập) -
Nombrable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có thể) đếm được 1.2 Phản nghĩa Innombrable. Tính từ (có thể) đếm được Quantité nombrable số... -
Nombre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Số 1.2 Số đông 1.3 (văn học) nhịp điệu (câu văn) Danh từ giống đực Số Nombre entier... -
Nombrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đếm tính Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) đếm tính -
Nombreuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nombreux nombreux -
Nombreusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) có nhịp điệu, nhịp nhàng 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhiều, đông Phó từ (từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.