Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ignorance

Nghe phát âm

Mục lục

/'ignərəns/

Thông dụng

Cách viết khác ignorantness

Danh từ

Sự ngu dốt, sự không biết

Cấu trúc từ

to be in complete ignorance of...
hoàn toàn chẳng biết gì về........
the puppet government is in complete ignorance of political strategies
chính phủ bù nhìn hoàn toàn chẳng biết gì về chiến lược chính trị

Chuyên ngành

Toán & tin

sự không biết
final ignorance
sự không biết cuối cùng
initial ignorance
sự không biết ban đầu
prior ignorance
sự không biết tên nghiệm
prior ignorance
sự không biết tiên nghiệm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
benightedness , bewilderment , blindness , callowness , crudeness , darkness , denseness , disregard , dumbness , empty-headedness , fog * , half-knowledge , illiteracy , incapacity , incomprehension , innocence , inscience , insensitivity , lack of education , mental incapacity , naivet

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top