Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Numéro


Mục lục

Danh từ giống đực

Số
Chambre numéro deux
phòng số hai
Il habite au numéro six
nó ở số sáu (phòng, nhà)
Numéro gagnant
số trúng giải
Dernier numéro d'un journal
số báo mới nhất
Appeler le numéro suivant
gọi người có số tiếp theo
(sân khấu) tiết mục
Un numéro intéressant
một tiết mục hay
(thân mật) người kỳ cục
Quel numéro!
một người kỳ cục quá!
numéro 100
(thân mật) chuồng tiêu
numéro un
(thân mật) số một
L'ennemi numéro un
kẻ thù số một
tirer le bon numéro
được số may

Xem thêm các từ khác

  • Numérotation

    Danh từ giống cái Sự đánh số Thứ tự các số
  • Numéroteur

    Danh từ giống đực Máy đánh số, máy đóng số
  • Nunatak

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) nunatac (núi đá giữa sông băng) Danh từ giống đực (địa lý; địa...
  • Nuncupatif

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Testament nuncupatif ) (luật học; pháp lý, (sử học)) chúc thư tuyên bố miệng
  • Nuncupation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học; pháp lý), sử học sự tuyên bố miệng (một chúc thư) Danh từ giống cái (luật...
  • Nuncupative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nuncupatif nuncupatif
  • Nundinaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) cuối tuần Tính từ (sử học) cuối tuần Marché nundinaire phiên chợ cuối tuần
  • Nundines

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều (sử học) 1.1 Ngày cuối tuần (tuần tám ngày, cổ La Mã) 1.2 Phiên chợ cuối tuần...
  • Nuptial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) lễ cưới Tính từ (thuộc) lễ cưới Robe nuptiale áo cưới
  • Nuptiale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nuptial nuptial
  • Nuptialement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo lễ cưới, theo hôn lễ Phó từ Theo lễ cưới, theo hôn lễ
  • Nuptialité

    Danh từ giống cái Tỷ lệ đám cưới
  • Nuque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) gáy Danh từ giống cái (giải phẫu) gáy
  • Nuraghe

    Mục lục 1 Bản mẫu:Nuraghe 1.1 Danh từ giống đực Bản mẫu:Nuraghe Danh từ giống đực nuraghi ) tháp lũy (thời đại đồ đồng)
  • Nurse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vú em, cô giữ trẻ Danh từ giống cái Vú em, cô giữ trẻ
  • Nursery

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phòng trẻ nhỏ Danh từ giống cái Phòng trẻ nhỏ
  • Nutation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thiên (văn học)) dao động địa trục 1.2 (thực vật học) vận động chuyển hướng 1.3 Tật...
  • Nutriciel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dinh dưỡng Tính từ Dinh dưỡng
  • Nutricielle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nutriciel nutriciel
  • Nutricier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nuôi dưỡng Tính từ Nuôi dưỡng Sève nutricière nhựa nuôi dưỡng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top