Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Odieusement

Mục lục

Phó từ

(một cách) bỉ ổi, (một cách) ghê tởm
Calomnier odieusement
vu khống một cách bỉ ổi
(một cách) tệ hại
Être odieusement en retard
đến chậm một cách tệ hại

Xem thêm các từ khác

  • Odieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bỉ ổi, ghê tởm 1.2 Tệ lắm, khó chịu lắm 1.3 Phản nghĩa Adorable, agréable, aimable, charmant. Tính từ...
  • Odographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hành trình ký Danh từ giống đực Hành trình ký
  • Odographique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa đường sá Danh từ giống cái Khoa đường sá
  • Odomètre

    Danh từ giống đực đồng hồ đếm bước (của người đi bộ) Hành trình kế
  • Odonates

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) bộ chuồn chuồn Danh từ giống đực số nhiều (động vật...
  • Odontalgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đau răng Danh từ giống cái (y học) chứng đau răng
  • Odonto-stomatologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa răng-miệng Danh từ giống cái Khoa răng-miệng
  • Odontoblaste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) tế bào tạo ngà (răng) Danh từ giống đực (sinh vật học;...
  • Odontolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ođontolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ođontolit
  • Odontologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa răng Danh từ giống cái Khoa răng
  • Odontologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ odontologie odontologie
  • Odontologiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thầy thuốc khoa răng, nha sĩ Danh từ Thầy thuốc khoa răng, nha sĩ
  • Odontome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực dentome dentome
  • Odontorragie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chảy máu răng Danh từ giống cái (y học) sự chảy máu răng
  • Odontorragique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chảy máu răng Tính từ Chảy máu răng
  • Odontoïde

    Tính từ (Apophyse odontoïde) (giải phẫu) mỏm răng
  • Odorant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có mùi 1.2 (có mùi) thơm 1.3 Phản nghĩa Inodore. Tính từ Có mùi (có mùi) thơm Phản nghĩa Inodore.
  • Odorante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái odorant odorant
  • Odorat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) khứu giác Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học)...
  • Odoratif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) xem odorat Tính từ (từ cũ; nghĩa cũ) xem odorat Faculté odorative khứu giác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top